İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
không biết hắn đi đâu.
where the hell is he?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không biết ổng đi đâu?
i wonder where he's going.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
cháu không biết phải đi đâu.
i didn't know where to go.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không biết nó chạy đi đâu?
now where's he run off to?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không biết, chạy đi đâu rồi?
no idea. where did they go? right!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đệ tử không biết phải đi đâu
but such aims should detain no man for long
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không biết cô ấy đi đâu.
i don't know where she went.
Son Güncelleme: 2014-07-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không biết họ đưa mình đi đâu?
i wonder where they send us?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- bọn anh không biết sẽ đi đâu.
- we don't know where we're going.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- không biết cậu ta đi đâu nhỉ?
i wonder where he's gone to.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chồng tôi không biết đi đâu mất.
my husband is overdue.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em không biết anh muốn đi đâu à?
you don't know where i'm going?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi không biết anh có đi đâu chưa.
- l didn't know you were going anywhere.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi không biết là họ đi đâu
we're not told where they're going.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta còn không biết sẽ đi đâu.
we don't even know where we're going.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- biết? - Đi đâu?
where?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không biết họ ở đâu, họ sẽ đi đâu.
i don't know where they are. i don't know where they're going.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- chứ biết đi đâu?
- where else would i be?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh không... không biết chúng đang đi đâu nữa.
in the trunk. uh-huh. i...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- bình tĩnh đi, không ai biết đâu.
relax! no one's gonna find it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: