İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
những thứ tương tự.
that kind of stuff.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
những ngôi sao.
stars.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
"những ngôi sao bạc"
"the silverstars!"
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
nhìn những ngôi sao kìa.
look at the stars.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
những ngôi sao thế nào?
how fare the stars?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- họ là những ngôi sao.
- they are stars.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hãy nhìn vào những ngôi sao.
look at the stars.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
những ngôi mộ.
the tombs.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
những ngôi sao trên bầu trời kia
stars in your multitudes
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
những ngôi sao thượng thặng.
we're headliners, baby.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thấy những ngôi sao kia không?
would you look at all those stars?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
những ngôi nhà to
casas grandes
Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng sẽ là những ngôi sao mới.
these are the next stars.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
những ngôi sao kia xa xăm, lạnh lẽo.
and the stars are black and cold
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
trước những ngôi sao đang nhìn xuống.
as the stars look down in witness.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đây là những ngôi mộ.
yes, of course they are.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hãy nâng ly vì một ngôi sao tương lai.
(paul) here's to a star of tomorrow.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cũng như cờ mĩ phải có những ngôi sao vậy.
astar in our flag.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
những ngôi sao đánh dấu ngày sinh của tớ đấy!
the star's a fucking birthmark for me!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh ấy vẽ ra những ngôi sao từ ngực bà ấy.
and he drew forth from her breast the stars.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: