İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
chứng minh anh có đủ khả năng.
and prove to me you got what it takes.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- bằng việc chứng minh anh ta bị điên?
- by proving he's insane?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi có bằng chứng chứng minh anh vô tội.
i have evidence proving your innocence.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhưng cái này chứng minh anh vô tội, luis.
but this proves you're innocent, luis.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chứng minh anh là người đàn ông mà tôi biết.
prove yourself the man i know you to be.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lỗ vương bắt tay cùng tề vương liên minh anh em
our ruler has come to rebuild our brotherly alliance...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đi với tôi đến gặp nhà chức trách xác minh anh ta.
come with us to the authorities. help them confirm his identity.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh mạo hiểm mạng sống của mình để chứng minh anh tài giỏi.
you risk your life to prove you're clever.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh có 1 chú chó rất thông minh, anh biết không?
you got a smart dog there, you know that?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Điều này chứng minh anh ta không biết hung thủ muốn giết mình.
that means he didn't expect the attack.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh là thợ rèn và đây không phải lúc để chứng minh anh hùng...
and this is not the moment for rash actions.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bạn bè, hay bất kỳ ai đó để chứng minh anh là walter mitty
okay. any companions? anybody here who might be able to verify that you're walter mitty?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gaynor đã nhận tôi vào diều hâu đen, và tôi sẽ chứng minh anh ấy vô tội.
gaynor got me into blackhawk, and i'm gonna prove he's innocent.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- thông minh. -anh chỉ nên sử dụng nó như là phương sách cuối cùng.
- obviously you'd use it as a last resort.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
khi oliver mới đồng ý gia nhập liên minh, anh ấy chưa bao giờ biết rằng đây là điều anh ấy đồng ý.
when oliver stayed behind when he agreed to join the league, he never could have known that this is what he was agreeing to.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hắn bảo nếu cảnh sát thấy bật lửa anh ở đó thì họ cũng chỉ cần có thế để chứng minh anh đã có mặt ở hiện trường.
he said if the police found your lighter that's all they'd need to prove you were at the scene.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có lẽ chúng ta có thể để anh xét nghiệm lại tại một phòng thí nghiệm độc lập và chứng minh anh đã không còn nghiện.
maybe we can get you tested at an independent lab and prove that you were clean.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thị trấn nhỏ nhưng không mẫu mực về lưu giữ hồ sơ kỹ thuật số, nhưng tôi đã xác minh anh ta có một bằng tốt nghiệp trung học.
small towns aren't exactly paragons of digital record-keeping, but i did verify he got a high school diploma.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhìn này... nếu lincoln ko thực sự bắn, thì hẳn là có người nào đó với trình độ cao đã làm lại cuốn băng này để chứng minh anh ta đã bắn.
look, if... if lincoln didn't fire this gun, then somebody with some serious skills went to work on this tape to prove that he did.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you joined up with caspar, anh nghĩ mình rất thông minh. anh bắt tay với caspar, you bumped bernie bernbaum. giết chết bernie bernbaunm.
you joined up with caspar you bumped bernie bernbaum.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: