İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
trong cùng một thời điểm.
simultaneously.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không, hợp đồng là cái xác tại một thời điểm.
no, the deal's bodies. one at a time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Đây là một thời điểm tế nhị.
- it's a delicate time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- có một thời điểm tốt không?
is there a right time?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mặt xinh quá, một thời điểm hoàn hảo.
oh, my god, what a beautiful face.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
so sánh tỉ suất tài chính một thời điểm
financial ratio comparison - one period
Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
phải có một thời điểm mà anh sống tiếp chứ.
ought to be a point where you move on.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
2 sherman không thể ở cùng một thời điểm
we can't have two shermans in the same timeline.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chính là con, nhưng từ một thời điểm khác
he's you, but from another timeline.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô không đến nhà vào một thời điểm thích hợp.
so, uh... you haven't been home in a while.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh hiểu không, ý tôi là một thời điểm nào đó.
you know what i'm saying? i was just, kind of, talking about, like, at some point.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hai vị đã lựa chọn một thời điểm rất thích hợp đấy.
well, you've picked a bonnie time to be here.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hình như số phận không bao giờ để chúng ta... ở cùng nơi trong cùng một thời điểm.
it seems that destiny never put us anywhere together at the same time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có những lúc, lịch sử và số mệnh... gặp nhau ở một thời điểm độc nhất tại một chỗ độc nhất.
at times, history and fate meet at a single time in a single place.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mọi chuyện sẽ được tiết lộ cho em biết vào một thời điểm thích hợp.
everything will be revealed to you at the appropriate time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không thể tin được là tên biff già có thể chọn một thời điểm đặc biệt vậy.
unbelievable that old biff could've chosen that particular date.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hắn nói về một thời điểm, sắp đến rồi, khi người giàu sẽ thành nghèo.
he speaks of a time, soon coming, when rich men will be poor.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nếu thường xuyên mô phỏng theo những thứ có từ trước thì tại một thời điểm nào đó sẽ bật ra ý tưởng sáng tạo.
if you often emulate things previously existing, creative ideas will burst out at any time.
Son Güncelleme: 2015-01-19
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
khi cuộc sống vươn đến một thời điểm như thế này nó sẽ là một tội lỗi nếu con không quay lại.
when life reaches out with a moment like this, it's a sin if you don't reach back.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bởi với trình độ khoa học kỹ thuật mà ta có tại một thời điểm chiến tranh chúng ta sẽ bắt đầu xem xét nó nhiều và nhiều hơn.
because of the technology that we have, at a time of war we're going to start seeing this more and more.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: