Şunu aradınız:: sổ gia đình công giáo khu1 2 (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

sổ gia đình công giáo khu1 2

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

sổ gia đình công giáo

İngilizce

christian family books

Son Güncelleme: 2013-04-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Đó là những gia đình công giáo.

İngilizce

these are christian families.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cô ấy lớn lên trong gia đình công giáo.

İngilizce

she was raised catholic.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

gia đình, công lý, danh dự,

İngilizce

family, justice, honour,

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi vừa mất gia đình, công việc và một nửa cái mũi.

İngilizce

i just lost my family, my business, and half of my nose.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

mark o'brien là con lớn nhất trong bốn anh em một gia đình công giáo.

İngilizce

mark o'brien is the oldest of four children and raised catholic.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cũng gia đình công giáo, như anh nhưng giáo hội không đánh giá cao quan điểm tình dục của tôi.

İngilizce

raised catholic, like you but the church did not appreciate my attitude toward sex.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

những bí ẩn đạo công giáo của mình trái ngược với cậu và gia đình cậu.

İngilizce

the mysteries of my catholic church were alien to you and your family.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bỏ lại tất cả vợ, gia đình, công việc lại là 1 chuyện khác. theo đuổi cái lý thuyết siêu nhiên nhảm nhí ấy.

İngilizce

it is another to leave everything behind... your wife, your family, your job... chasing a theory that is pure fantasy.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

khi nhận ra tiên tổ đang nhìn vào ta; di sản gia đình, công việc đang tồn tại của họ, giờ chỉ còn mình ta quản lý.

İngilizce

when you realize that your ancestors now look to you... that your family's legacy, their continuing works... are solely in your hands...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

rất ít công ty có thể kết nối với một lượng khán giả cụ thể tốt như disney. kể từ khi thành lập vào năm 1923, thương hiệu disney luôn đồng nghĩa với việc giải trí chất lượng cho gia đình công sở. công ty do hai anh em walt disney và roy disney thành lập ban đầu, đã mở rộng ranh giới của giải trí trong suốt thế kỷ 20 để mang đến cho gia đình những trò giải trí cổ điển và đáng nhớ trên khắp thế giới. bắt đầu với những bộ phim hoạt hình đen trắng đơn giản, công ty

İngilizce

few companies have been able to connect with a specific audience as well as disney has. from its founding in 1923, the disney brand has always been synonymous with quality entertain￾ment for the en￾tire family. the company, origi￾nally founded by brothers walt disney and roy disney, stretched the boundaries of entertainment during the 20th century to bring classic and memorable family enter￾tainment around the world. beginning with simple black￾and white animated cartoons, the company

Son Güncelleme: 2021-09-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,790,296,920 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam