İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi không có tâm trạng.
i'm not in the mood.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không có tâm trạng đâu
i'm not in the mood
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không có tâm trạng đùa chơi.
i'm not in the mood for jokes.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không có tâm trạng để giỡn!
i'm not in the fucking mood!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không có tâm trạng đâu thưa cô
i'm not in a good mood.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi chỉ thật sự không có tâm trạng.
i'm just not really in the mood.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em không có tâm trạng đâu.
i'm not in the mood for this.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bây giờ tôi không có tâm trạng để thử.
i'm not in the mood to test it now.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không có tâm trạng để đùa bây giờ đâu.
i'm not in the right frame of mind for jokes just now.
Son Güncelleme: 2014-10-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi không có quan tâm
i'm not having an affair with mark's partner.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhưng tôi không có tâm trạng cho chuyện đó.
but i'm in no mood for that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
yeah, tôi không có tâm trạng quay lại khách sạn.
yeah, i wouldn't mind a lift back to my hotel.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi không có tâm trạng để lo chuyện tào lao.
- i'm in no mood for crapping around.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nghe này, tôi không có tâm trạng cho chuyện này đâu.
look, i'm really kind of not in the mood for this.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hôm nay tôi không có tâm trạng, elle. chỉ một chút thôi.
i'm not in the mood today, elle.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nghe nè, tôi không có tâm trạng để chơi trò chơi tâm lý.
listen... i'm not in the mood for psychological games.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lại không có phóng viên chụp ảnh.
still no photographers. - - how odd .
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tao không có tâm trạng cười đùa đâu, stark!
i ain't in the mood to laugh, stark!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không thích chụp ảnh tự sướng
i'm getting ready to go home
Son Güncelleme: 2022-12-18
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chị đang có tâm trạng.
you are of a mood.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: