Şunu aradınız:: (Çince (Modern) - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Chinese

Vietnamese

Bilgi

Chinese

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Çince (Modern)

Vietnamca

Bilgi

Çince (Modern)

說 、 主 要 用 他

Vietnamca

hai người trả lời rằng: chúa cần dùng nó.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

並 給 他 權 柄 趕 鬼

Vietnamca

lại ban cho quyền phép đuổi quỉ.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

眼 中 不 怕   神 。

Vietnamca

chẳng có sự kính sợ Ðức chúa trời ở trước mặt chúng nó.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

上 了 船 、 風 就 住 了

Vietnamca

ngài cùng phi -e-rơ lên thuyền rồi, thì gió yên lặng.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

主 所 應 許 我 的 就 是 永 生

Vietnamca

lời hứa mà chính ngài đã hứa cùng chúng ta, ấy là sự sống đời đời.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

得 了 、 就 埋 怨 家 主 說

Vietnamca

khi lãnh rồi, lằm bằm cùng chủ nhà,

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

不 可 和 他 並 他 的 神 立 約

Vietnamca

ngươi đừng kết giao ước cùng chúng nó, hoặc cùng các thần của chúng nó.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

去 充 滿 你 祖 宗 的 惡 貫 罷

Vietnamca

vậy thì hãy làm cho đầy dẫy cái lường của tổ phụ các ngươi!

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

又 喊 著 說 、 把 他 釘 十 字 架

Vietnamca

chúng lại kêu lên rằng: hãy đóng đinh nó vào thập tự giá!

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

不 敵 擋 我 的 、 就 是 幫 助 我

Vietnamca

hễ ai không nghịch cùng ta là thuộc về ta.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

不 屬 世 界 、 正 如 我 不 屬 世 界 一 樣

Vietnamca

họ không thuộc về thế gian, cũng như con không thuộc về thế gian.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

從 這 邦 游 到 那 邦 、 從 這 國 行 到 那 國

Vietnamca

trảy từ dân nầy qua dân kia, từ nước nầy đến nước khác.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

並 且 你 是 屬 基 督 的 . 基 督 又 是 屬   神 的

Vietnamca

anh em thuộc về Ðấng christ, Ðấng christ thuộc về Ðức chúa trời.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

要 靠 主 常 常 喜 樂 . 我 再 說 、 你 要 喜 樂

Vietnamca

hãy vui mừng trong chúa luôn luôn. tôi lại còn nói nữa: hãy vui mừng đi.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

希 西 家 生 瑪 拿 西 . 瑪 拿 西 生 亞 . 亞 生 約 西 亞

Vietnamca

Ê-xê-chia sanh ma-na-sê; ma-na-sê sanh a-môn; a-môn sanh giô-si-a.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

聽 見 有 話 說 、 『 以 眼 還 眼 、 以 牙 還 牙 。

Vietnamca

các ngươi có nghe lời phán rằng: mắt đền mắt, răng đền răng.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

赦 免 誰 的 罪 、 誰 的 罪 就 赦 免 了 . 你 留 下 誰 的 罪 、 誰 的 罪 就 留 下 了

Vietnamca

kẻ nào mà các ngươi tha tội cho, thì tội sẽ được tha; còn kẻ nào các ngươi cầm tội lại, thì sẽ bị cầm cho kẻ đó.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

又 說 、 倒 第 二 次 . 他 就 倒 第 二 次 . 又 說 、 倒 第 三 次 . 他 就 倒 第 三 次

Vietnamca

hãy múc đầy bốn bình nước, và đem đổ trên của lễ thiêu và củi. người lại nói: hãy làm lần thứ nhì; thì người ta làm lần thứ nhì. người tiếp: hãy làm lần thứ ba, và họ làm lần thứ ba,

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,800,498,674 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam