Şunu aradınız:: (Çince (Modern) - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Chinese

Vietnamese

Bilgi

Chinese

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Çince (Modern)

Vietnamca

Bilgi

Çince (Modern)

基 士 的 子 孫 裡 有 耶 拉

Vietnamca

về con cháu kích có giê-rác-mê-ên.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

、 隱 干 寧 、 隱 哈 大 、 伯 帕 薛

Vietnamca

rê-mết, eân-ga-nim, eân-ha-đa, và bết-phát-sết.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

的 兒 子 是 亞 實 基 拿 、 利 法 、 陀 迦 瑪

Vietnamca

con trai của gô-me là Ách-kê-na, ri-phát, và tô-ga-ma.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

住 拉 哈 勒 的 、 耶 拉 各 城 的 、 基 尼 各 城 的

Vietnamca

cho những người ở ra-canh và ở các thành dân giê-rách-mê-lít, cho người ở các thành kê-nít,

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

約 拿 單 的 兒 子 是 比 勒 、 撒 薩 . 這 都 是 撒 拉 的 子 孫

Vietnamca

con trai của giô-na-than là phê-lết và xa-xa. Ấy là con cháu giê-rác-mê-ên.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

於 是 何 西 阿 去 娶 了 滴 拉 音 的 女 兒 歌 . 這 婦 人 懷 孕 、 給 他 生 了 一 個 兒 子

Vietnamca

vậy Ô-sê đi cưới gô-me, con gái của Ðíp-la-im. nàng chịu thai và sanh cho người một trai.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

利 未 人 、 何 達 威 雅 的 後 裔 、 就 是 耶 書 亞 和 甲 的 子 孫 、 七 十 四 名

Vietnamca

các người lê-vi: họ giê-sua và cát-mi-ên, con cháu của hô-đa-via, bảy mươi bốn.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

又 有 利 未 人 . 就 是 亞 散 尼 的 兒 子 耶 書 亞 、 希 拿 達 的 子 孫 賓 內 、 甲

Vietnamca

những người lê-vi là: giê-sua, con trai của a-xa-nia; bin-nui, con trai của hê-na-đát; cát-mi-ên,

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Çince (Modern)

亞 吉 說 、 你 們 今 日 侵 奪 了 甚 麼 地 方 呢 。 大 衛 說 、 侵 奪 了 猶 大 的 南 方 、 耶 拉 的 南 方 、 基 尼 的 南 方

Vietnamca

a-kích hỏi: ngày nay, ngươi đi xâm đoạt nơi nào? Ða-vít đáp: trong miền nam đất giu-đa, miền nam đất dân ghê-ra-mê-lít.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,794,224,912 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam