İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
yeah, brothels.
phải, những nhà chứa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
practicing her art in brothels.
tập luyện môn nghệ thuật ở nhà chứa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
back then, men socialised in brothels.
lúc đó đàn ông đến kỹ viện gặp nhau là chuyện bình thường.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
brothels, vice, blood in the streets.
các ổ điếm, sự vô luân, máu đổ trên đường phố.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
there are loads of brothels in rostock.
có rất nhiều nhà chứa ở rostock.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
go take a walk through the brothels of sicily.
mày hãy đi kiếm dọc các nhà thổ ở sicilia này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
they also own opium dens, gambling houses and brothels
bọn họ đều có yên quán, đỗ phường và phường hoa
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'm sure you visited many brothels in many cities.
ta chắc là ngươi đã ghé thăm rất nhiều nhà chứa tại nhiều kinh thành.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
listen, what if she's not in one of the brothels?
nghe nè, nếu cổ không có trong mấy cái nhà chứa đó thì sao?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
now he owns most of the casinos and brothels from here to novosibirsk.
giờ hắn sở hữu sóng bài và nhà chứa trải dài từ đây cho tới tận novus brusk.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"and 'syntax' isn't what nevada brothels pay the irs."
"và cú pháp ở chỗ không phải là nhà thổ ở nevada trả thuế cho chính phủ."
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
they're an amazing bunch, your girls. they were wasted in the brothels.
chắc chắn là can đảm có thừa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i have heard that more than one unsullied has been known to visit meereen's brothels.
tôi còn được biết có nhiều unsullied được biết là đã tới những nhà chứa ở meereen.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
perhaps you'll add that one to your harem before selling the castoffs to the brothels?
có lẽ ngươi sẽ thêm cô ta vào hậu cung của ngươi trước khi bán vào nhà chứa?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
if he's not dead, he's rutting his way through the brothels of the barbary coast.
nếu hắn chưa chết thì cũng đang vạ vật ở những nhà thổ dọc bờ biển barbary.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
remember, even near holy sites there are brothels and plenty of loose-tongued officials who visit them.
nhớ kỹ, ngay cả khi cậu ở gần thánh thần, ở đó cũng có nhiều nhà thổ và quan chức đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he used to drink from sundown to sunup, visit three brothels a night, gamble away his father's money.
ngài ấy thường uống từ lúc mặt trời lên tới khi mặt trời lặn, tới 3 nhà chứa trong một đêm, và nướng sạch tiền của cha mình vào bài bạc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and now petyr is risking his life to save you, the daughter of a woman who didn't love him no more than those whores in his brothels.
vậy mà giờ petyr lại mạo hiểm mạng sống để cứu mày, đứa con gái của ả đàn bà không hề yêu chàng cũng như lũ điếm trong những nhà thổ của chàng vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-i'm off to rostock now, to a brothel.
- bây giờ em đi rostock đây, tới một nhà chứa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: