Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
dedicate
chuyên dụng.
Son Güncelleme: 2015-01-17
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
dedicate 1 or 2 goals to me.
hãy ghi một điểm! hay là hai.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
oh, we dedicate ourselves daily anew.
- nhưng hắn sẽ không tìm thấy tôi nữa đâu. - không phải bằng cách này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'll dedicate this evening to you.
tôi sẽ dành tặng tối nay cho cô.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i would like to dedicate this corrida...
tôi muốn dành tặng trận đấu bò này..
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
♪ dedicate a life to the dying breed
# cống hiến cả đời cho gia tộc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we can't dedicate ourselves to one person.
cậu làm trong ngành công nghiệp phim khiêu dâm, đúng chứ
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
why don't you dedicate your life to a cause?
sao cô không cống hiến đời mình cho đại nghĩa?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i grew up watching him dedicate himself to the bible.
tôi lớn lên và chứng kiến cha mình dâng hiến bản thân cho kinh thánh
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
# dedicate a song with words meant just for you? ooh
# dành tặng một bài hát với lời ca chỉ dành riêng cho bạn?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mei-yi wants to dedicate a song to herhoneymooning friends.
mĩ di muốn tặng bài hát này cho tuần trăng mật của một người bạn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
how about i dedicate my immediate future to destroying yours?
vậy nếu tôi dành cả cái tương lai trước mắt của tôi để hủy hoại tất cả những gì anh có thì sao?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
they would dedicate their lives for the glory of the great republic.
bọn họ đều là những chiến sĩ có thể vì nhiệm vụ vĩ đại mà hiến dâng sinh mạng mình bất cứ lúc nào.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
let's dedicate today's art class to these famous misfits.
vì thế tiết học nghệ thuật hôm nay, chúng ta giành tặng cho những người lập dị nổi tiếng này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
as a ceo, i hope everyone would dedicate yourself to the company every minute.
là giám đốc điều hành, tôi hi vọng tất cả mọi người sẽ nỗ lực hết mình, vì công ty, từng phút từng giây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a man and a woman to whom we'd like to dedicate tonight's performance.
chúng tôi dành trọn màn diễn đêm nay cho 2 người này
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and i dedicate full-time... to the "createment" of a new adelie land!
và tôi sẽ cống hiến toàn bộ thời gian, để cống hiến cho vùng đất adelie!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
he works until 10pm, then he abandons antiques to dedicate himself to the harlot who visits him nightly.
hắn làm việc đến 10 giờ sau đó hắn bỏ đồ cổ lại để dành cho mình thời gian chơi gái hằng đêm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ask coulson. when you have to make the hard call to either dedicate yourself to this or to curl up in a ball and run.
khi mà gặp phải một quyết định khó khăn cô phải tự hy sinh thân mình hoặc là cuộn mình lại và bỏ trốn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
general hospital: where doctors and nurses dedicate their lives to that wonder which is a human being.
các bác sĩ và y tá hiến dâng cuộc sống của họ... cho con người.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: