İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
do you believe that to be true?
nàng có tin đó là sự thật không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
do you believe that
bạn có tin như vậy không
Son Güncelleme: 2014-04-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
do you believe that...
con có tin rằng...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- you can be together.
- hai đứa được ở chung.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
do you believe gotham can be saved?
chú tin là gotham có thể còn cứu được sao?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- do you believe that nonsense?
Ôi, thôi mà, em không tin chuyện nhảm nhí đó chớ, phải không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and you believe that?
- và cậu tin thế à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- can you believe that?
- anh có thể tin được không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
can you believe that guys?
metro city! các cậu tin được không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
can you believe that, huh?
em tin được không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- would you believe that?
- anh có tin chuyện đó không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
can you believe that prick?
không thể tin nổi thằng nhãi kia.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
can you believe that, elizabeth?
em có tin không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- can you believe that thunder?
em có thấy sấm sét như vậy không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i mean, do you believe that he is here to help?
Ý tôi là, anh có tin là anh ta tới đây để giúp không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we can be together for the rest of our lives.
chúng ta sẽ cùng nhau đi hết quãng đời còn lại
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
do you believe this will actually work, that we can finally have some semblance of peace in this city?
anh có tin chuyện này sẽ thành công không, khi bọn tôi chỉ bằng mặt mà không bằng lòng ở thành phố này?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
do you believe that people... can dream about what's going to happen?
cậu có tin rằng con người có thể mơ thấy những chuyện sắp xảy ra không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and he asked me to go with him so we can be together.
và ảnh ngỏ ý muốn tôi đi cùng để chúng tôi có thể bên nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
do you believe that? my own brother thinks i'm a snitch.
thằng em tớ nghĩ tớ là thằng ăn cắp vặt.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: