İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
i can identify him.
tôi có thể nhận diện hắn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i can identify them.
- ta có thể nhận diện họ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i can identify one symbol.
bố nhận ra được một biểu tượng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i can.
- tôi có thể.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 8
Kalite:
i believe people can identify mahjong with fingers.
con có thể tin rằng ai đó sờ quân mạt chược với các ngón tay thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i can.
- có mà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i can!
tôi
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but i can.
nhưng ta thì có thể
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i can fly!
con có thể bay rồi!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i can tell.
- không.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
because i can.
bởi vì ta có thể.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i can speak!
tôi nói được rồi!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but if you say he can identify cards with fingers, i...
nhưng nếu cha nói rằng ông ta có thể xác định các lá bài với ngón tay...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
the real treatment will happen once i can identify what this is.
việc điều trị sẽ diễn ra một khi tôi xác định được bệnh gì.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
always wear the red cape so people can identify you.
luôn mặc áo choàng đỏ để mọi người dễ nhận diện bạn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bring brody in, see if he can identify the guy.
Đưa brody đến nhận dạng hắn thử xem.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you can identify the impetus, the incident, the injury.
bạn có thể xác định được động lực, sự cố, chấn thương.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we're hoping you can identify someone in a photo.
hi vọng anh có thể nhận diện một người trong ảnh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
buddy ken, rumor says, you can identify cards by fingers.
anh ken, có tin đồn... anh có thể xác định các lá bài bằng ngón tay.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we have a former victim who can identify the kidnappers' voices.
chúng tôi có một nạn nhân cũ có thể nhận ra giọng nói kẻ bắt cóc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: