İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
"fidelity is good, but so is infidelity!"
"lòng trung thành là tốt, nhưng cũng không hơn gì bất trung."
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
marriages don't break up due to infidelity.
hôn nhân không đổ vỡ vì sự không chung thủy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
our specialty is infidelity, precise and immediate solution
chúng tôi chuyên điều tra các vụ ngoại tình, nhanh chóng và chính xác.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
curing your distaste for infidelity by turning to men?
sự chán ghét đã khiến anh ấy thích quan hệ với đàn ông.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
infidelity is another big one too, cliché as that may be.
không theo đạo cũng là một vấn đề lớn, lời nói sáo chẳng hạn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it was a brief interlude of infidelity, and it happened years ago.
Đó chỉ là một phút không kiềm chế nổi bản thân và cũng đã mấy năm rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
is it infidelity if you're involved with someone on e-mail?
liệu có phải là không chung thủy khi cứ dành hết tâm trí cho 1 người nào đó quen qua e-mail?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mr. sumner, i have to ask, were you aware of your wife's infidelity?
và, ông sumner, tôi phải hỏi, về sự chung thủy của vợ ông?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"the infidelity pattern in the married male..." or the 'seven-year itch.'
"kiểu mẫu không chung thủy của Đàn Ông có vợ hay bảy năm ngứa ngáy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
and who knows, if it had been just the drinking, or the dope, or the infidelity or the moods, it might even have worked.
mà biết đâu đấy, nếu chỉ có mỗi chuyện uống rượu, hay chuyện ma túy, hay chuyện lăng nhăng, hay chuyện nổi nóng, nó có thể đã thành công.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a husband breaks his silence... not just on his wife's disappearance... but on his infidelity, and all those shocking rumors.
- nhanh lên anh. người chồng sẽ phá vỡ sự im lặng, không chỉ về sự biến mất của vợ mình... mà còn về sự phản bội của anh ta và tất cả những tin đồn khủng khiếp kia.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but zeus' queen, hera, saw this bastard child as an insult, a living reminder of her husband's infidelity.
nhưng hoàng hậu của zeus, hera, là lời nhắc nhở sống động cho sự không chung thủy của chồng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
how many times did you catch him, literally with his pants down, - and i'm supposed to pay for his infidelity? !
bao nhiêu lần cậu bắt được lão ta rồi, trong lúc lão đang trần truồng, tôi phải trả tiền cho trò bồ bịch của lão ư?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he prayed that his gambling debts and his infidelities would be forgiven right in this room.
Ông đã cầu khẩn cho món nợ cờ bạc và sự không chung thuỷ được lãng quên, ngay trong phòng này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: