Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
jamaica
jamaica
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
from jamaica.
hắn là người jamaica.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
miss jamaica?
gái jamaica hả ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
america/ jamaica
châu mỹ/ cha- mê- ca
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- jamaica bay blue.
màu xanh vịnh jamaica.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we went on a overnight fishing trip about two hours south to here, and next thing you know, bethel, jamaica.
bọn anh đi câu cá ban đêm khoảng... góc độ hai giờ phía nam chỗ này, và việc tiếp theo là, em biết không, đến bethel, jamaica.
i got fifteen witnesses that say you ran a cop car at jamaica avenue killing' an officer, while your son killed his partner.
tôi có 15 nhân chứng nói rằng ông đã rượt theo một cảnh sát ở đại lộ main, giết một sĩ quan trong lúc con trai ông giết cộng sự của anh ta.