Şunu aradınız:: questionable (İngilizce - Vietnamca)

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

questionable.

Vietnamca

anh ấy đã hỏi suốt cả tuần.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

questionable quality

Vietnamca

chất lượng nghi vấn

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

questionable legality.

Vietnamca

về sự nghi ngờ tính hợp pháp.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

and those of questionable repute.

Vietnamca

và cả những kẻ danh tiếng đáng ngờ.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

what's questionable about electricity?

Vietnamca

có gì đáng ngờ về nguồn điện? Được chứ?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

let's call that one a questionable call.

Vietnamca

không thể nói nổi

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

indicates questionable placement within the genus.

Vietnamca

indicates questionable placement within the genus.

Son Güncelleme: 2016-03-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

that's a private joke in questionable taste.

Vietnamca

Đó chỉ là một trò đùa riêng tư về lựa chọn khẩu vị.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

going unnoticed, if overcome by questionable thoughts.

Vietnamca

đừng để ai nhận ra đấy.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

seeing you so unexpected has lifted questionable spirits.

Vietnamca

gặp lại anh một cách tình cờ đã nâng đỡ tinh thần không ngờ.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

leavitt: all right, well that's very questionable.

Vietnamca

xem chừng hóc búa đấy.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

a questionable phone call is not going to stack up to that.

Vietnamca

chỉ một cuộc điện thoại ko rõ ràng thì ko đủ sức chống lại những thứ đó.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

actually, sir, it is charging, but the power source is questionable.

Vietnamca

thật ra nó đang sạt, nhưng nguồn năng lượng hơi khả nghi.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

but if there's a stunning woman with questionable character in the room,

Vietnamca

nhưng nếu có cô nào vừa đẹp vừa bí ẩn ở trong phòng,

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

...who has come in to a considerable inheritance and the source of the money is questionable.

Vietnamca

... người vừa được thừa kế một khoản lớn và nguồn gốc số tiền không minh bạch.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

he cannot have women of questionable morals influencing the girls. i'm sorry.

Vietnamca

Ổng không thể để cho các phụ nữ có vấn đề về đạo đức ảnh hưởng tới các cô gái.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

[chuckles] and how much did my sexy girlfriend profit from this very questionable transaction?

Vietnamca

và không biết bạn gái của anh lời bao nhiêu trong giao dịch rất có vấn đề này?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

they were trying to forge a bipartisan base in order to stop questionable allocations made by the armed services committee.

Vietnamca

họ đang định lập nên 1 ban điều tra. Để ngăn chận điều phối được thực hiện bởi Ủy ban quân sự

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

no, w... whenever you think i've done something wrong, something questionable, you get worse.

Vietnamca

không... bất cứ khi nào anh nghĩ em đã làm sai chuyện gì, hay làm gì mờ ám, anh đều tệ đi.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

exhausted, her career path questionable, her faith in mankind shaken, she resisted her tendency toward introspection and decides to go have a drink with her charming friend doug.

Vietnamca

kiệt sức, con đường sự nghiệp của cô ấy có vấn đề, lòng tin của cô ấy với con người bị lung lay. cô ấy chiu đưng khuynh hướng của cô ấy, đối với nội tâm. và quyết định đi uống với người bạn quyến rũ của cô ấy, doug.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,749,975,014 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam