İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
so long as they are gentlemen.
chừng nào vẫn còn là người lịch sự.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
so long as they fear me.
miễn là họ sợ ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
so long as
tới (lùi) chậm!
Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
as long as they can.
chừng nào họ còn tuyệt thực.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
so long as it works.
Đánh được là được rồi!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
just as long as they are dead or presumed dead.
chỉ cần họ được công bố đã chết hay nghi ngờ đã chết
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
so long!
tạm biệt
Son Güncelleme: 2017-03-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- as long as they don't...
- miễn là chúng đừng...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- as long as they liquidate you.
- chừng nào họ chịu khử ông.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
just so long as we keep it lit.
miễn là ta giữ cho nó cháy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"as soon as they are married,"
hai người sẽ sớm tổ chức đám cưới
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
as long as they stay out of this room.
miễn họ đừng vào đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
as long as they are here... i fear for caesar's life.
chừng nào chúng còn ở đây... ta còn lo cho tính mạng của caesar.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he's as full of shit as they are.
hắn ta cũng chẳng ra gì như bọn chúng vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hey, so long as it's not me.
miễn không phải tôi là được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
so long as bargains are your inclination, you're welcome here!
bạn sẽ được chào mừng ở đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
fights will go on as long as they have to.
các trận đấu diễn ra bao lâu tùy ý.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
who cares so long as we respect ourselves?
chúng ta tự coi trọng mình là được rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- they live as long as they are fed. once the meal is gone, then disappear.
khi ăn hết dầu, nó sẽ biến mất.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
as long as they can help me breed a superior race.
chỉ cần họ giúp duy trì chủng tộc cao quý là được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: