İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
sounds like a tv show.
giống buổi biểu diễn trên tv.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
this show, '60s, a tv show.
thập niên 60, 1 chương trình tv
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it's more than a tv show.
cái đồng hồ thật sự rất đẹp, nhưng... tôi như kiểu... đã uống 22 chén rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it's a tv show when i was kid.
Đó là chương trình tv tôi xem hồi bé.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it is not a secret it's a surprise.
- không phải bí mật, chỉ là một điều bất ngờ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
intelligence is not a privilege, it's a gift.
thông minh không phải là một đặc ân, nó là một món quà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a bomb is not a bomb when it's a misfire.
một quả bom không là quả bom khi nó không phát nổ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
djing is not a profession, it's a hobby.
dj không phải là một nghề, đó chỉ là một thú vui.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it's not a cocktail, it's a nightmare!
Đấy không phải là cocktail nữa, là địa ngục thì đúng hơn!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"it's not a bug... it's a feature!"
"không phải là lỗi, đó là tính năng!"
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
it's not a benefit. it's a political event.
Đó không phải sự kiện gây quỹ mà là sự kiện chính trị.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- [ kid ]: it's a tv.
- là tv.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
[ kid ]: no, it's a tv.
không, là tv đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hold up. this is not a decador, it's a chinese copy.
từ từ đã!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it's a possibility but not a certainty.
Đó là một khả năng nhưng không phải là một sự chắc chắn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it's a book! it's a film! it's a play!
- cái gì?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
honey, the walk of fame's not a landmark, it's a tourist trap.
honey, walk of fame không phải là 1 thầy giáo, nó là 1 cãi bậy cho những du khách thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it's a jungle, not a pick-up bar.
Đây chỉ là rừng rậm, không phải quán rượu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ah, sha xing, sha xing is not a person, it's a list. - a list?
- à, shai xing, shai xing không phải là người ta, đó là danh sách.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ballroom dancing is not a life choice... it's a tuesday night on a fiesta cruise!
khiêu vũ không phải là một sự lựa chọn cuộc sống ... đó chỉ là một đêm trên tàu du hành fiesta!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: