İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
what, are you on vacation?
sao thế? anh đang đi nghỉ mát sao?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
what brings you here on sunday?
Điều gì đưa cha tới đây vào ngày chủ nhật như vầy?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- what brings you here?
- cái gì đưa anh tới đây?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
are you here on vacation?
anh đến đây du lịch à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mike, what brings you here?
mike, sao anh đến đây?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- so what brings you here?
-mẹ đến đây làm gì?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- yeah. what brings you here?
Điều gì khiến anh tới đây vậy?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and what brings you kids here?
và ngọn gió nào mang lũ nhóc tụi mày đến đây vậy?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anyway, what brings you here?
thế sao anh lại đến đây?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ariane! what brings you here?
cái gì mang cô tới đây thế?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
what brings you here on this fine spring evening?
Điều gì đã mang trò đến đây vậy?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
so, what brings you here, johnny?
vậy, có gì ở đây thế, johnny?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
what brings you all the way out here?
bọn mày chui ra từ cái lỗ nẻ nào vậy?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
so, what brings you?
vậy, hai đứa đến đây?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
so, what... what brings you here today?
nào, bây giờ... bà đến đây có chuyện gì không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
so what brings you by?
Ờm sao cô lại ở đây?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ah. and what brings you?
À, cái gì đã đem ông đến đây?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
geum-ja, what brings you here at this hour?
geum-ja, sao cô lại đến đây giờ này?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- what brings you to norway...
- Điều gì mang anh đến na uy? công việc hả?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- what brings you up so high?
- cái gì đưa ông lên trên cao này?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: