İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
i wanted this for so long.
mình đã muốn điều này từ lâu rồi
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
your mother's been up there for so long
mẹ con đã ra đi nhiều năm rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i´ve waited for so long!
anh hãy nói gì đi...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i've been lonely for so long
anh đã cô độc quá lâu
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
# yes, i left him there for dead, damn his eyes #
♫ phải, tôi đã bỏ hắn đó cho tới chết
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i was in love with him for so long!
tôi yêu anh ấy đã từ rất lâu rồi!
Son Güncelleme: 2014-11-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i haven't danced for so long.
Đã lâu lắm anh không nhảy rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i have imagined this moment for so long.
tôi mơ về giây phút này...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i am this naive so i could chase you for so long.
mình ấu trĩ nên mới cố gắng theo đuổi cậu lâu như vậy!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i didn't mean to be gone for so long.
bố không định đi lâu đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
'cause i've been lonely for so long
'cause l've been lonely for so long
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
food was scarce for so long.
cổ đói bụng mà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i've controlled your life for so long, barry.
không! ta đã điều khiển cuộc sống của ngươi quá lâu rồi barry.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
for so long, i did, ollie.
trong một thời gian rất dài, em đã từng, ollie à.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
even i'm busy... i do talk to you for so long.
anh bận thế này... mà vẫn nói chuyện chán với em đấy thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i don't know how you guys have done this for so long.
tôi không biết sao mọi người có thể làm chuyện này lâu như vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and she suffered beautifully for so long.
và nó phải chịu đựng đau đớn trong một thời gian dài.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
moira be quiet, i can only control this man for so long.
yên nào moira, tôi không điều khiển được hắn lâu đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i have been there for you for so many years, and all you do is treat me like...
tớ đã ở bên cậu nhiều năm, và cậu chỉ coi tớ như...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"i'm sorry i haven't written for so long.
"tôi xin lỗi vì đã lâu không viết thư cho anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor