Şunu aradınız:: indochina (İspanyolca - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Spanish

Vietnamese

Bilgi

Spanish

indochina

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İspanyolca

Vietnamca

Bilgi

İspanyolca

acción militar en indochina.

Vietnamca

[chương trình thời sự] hoạt động quân sự ở Đông dương.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İspanyolca

los japoneses se movilizan hacia el sur para ocupar indochina.

Vietnamca

người nhật đang chuyển quân về phía nam để chiếm Đông dương thuộc pháp.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İspanyolca

no preveo que vaya a haber una victoria comunista en indochina.

Vietnamca

tôi không hề mong muốn cộng sản giành thắng lợi ở Đông dương

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İspanyolca

sin ni siquiera consultarme... nuestro ejército ha decidido ocupar indochina.

Vietnamca

không thèm hỏi ý kiến tôi quân đội của chúng ta đã quyết định chiếm đóng Đông dương.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İspanyolca

en indochina, una vez me quedé 18 h en un hoyo... lleno de agua.

Vietnamca

có một lần ở Đông dương tôi đã ở 18 tiếng dưới một cái lỗ... đầy nước.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İspanyolca

lo has visto con tus propios ojos. ¿dónde fue? ¿en indochina?

Vietnamca

anh đã từng nhìn thấy chuyện đó bằng chính cặp mắt của anh ở Đông dương.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İspanyolca

conocí a alguien que estuvo en un hoyo lleno de agua en indochina durante 18 horas, solo.

Vietnamca

anh từng biết một người bị kẹt dưới một cái lỗ đầy nước ở Đông dương... suốt 18 tiếng. chỉ một mình.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İspanyolca

si perdemos indochina, sr. jenkins, perderemos el pacífico,... y seremos una isla en un mar comunista.

Vietnamca

nếu chúng ta thất bại ở Đông dương, ông jenkins ạ, chúng ta sẽ mất cả thái bình dương, chúng ta sẽ trở thành một hòn đảo đơn độc giữa biển lớn cộng sản.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İspanyolca

o mejoramos nuestras relaciones con ee.uu. y nos retiramos de china... o tendremos que buscar otra fuente de materias primas en indochina.

Vietnamca

hoặc là chúng ta cải thiện mối quan hệ với mỹ và rút quân khỏi trung hoa hoặc là chúng ta phải tìm ra một nguồn nguyên vật liệu khác ở Đông dương này.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İspanyolca

sr. presidente y damas y caballeros,... como indica nuestro comunicado conjunto,... el presidente thieu y yo hemos tenido conversaciones muy constructivas... con respecto a cómo trabajaremos juntos en los años venideros,... trabajando en el programa para la paz,... que ahora esperamos que sea la ola del futuro,... no sólo para la república de vietnam,... sino para todos los países en indochina.

Vietnamca

thưa ngài tổng thống, thưa quý ông và quý bà, như thông cáo chung của chúng tôi đã nói, tổng thống thiệu và tôi đã có những trao đổi mang tính xây dựng... với cách thức chúng tôi sẽ làm việc với nhau trong những năm tới, về chương trình hòa bình, giờ chúng ta có thể hi vọng vào một tương lai sán lạn hơn, không chỉ cho việt nam cộng hòa, mà cho tất cả các nước Đông dương.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,794,439,579 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam