Şunu aradınız:: abbiano (İtalyanca - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Italian

Vietnamese

Bilgi

Italian

abbiano

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İtalyanca

Vietnamca

Bilgi

İtalyanca

devi riavviare kde affinché queste modifiche abbiano effetto.

Vietnamca

bạn cần phải khởi chạy lại môi trường kde để các thay đổi có tác dụng.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

devi riavviare la finestra affinché le modifiche abbiano effetto

Vietnamca

bạn cần phải khởi chạy lại hộp thoại để các thay đổi có tác dụng

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

devi riavviare le applicazioni attive affinché queste modifiche abbiano effetto.

Vietnamca

bạn cần phải khởi chạy lại các ứng dụng đang chạy để các thay đổi này có tác dụng.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

giudicami secondo la tua giustizia, signore mio dio, e di me non abbiano a gioire

Vietnamca

hỡi giê-hô-va Ðức chúa trời tôi, hãy đoán xét tôi tùy sự công bình của chúa; chớ để chúng nó vui mừng vì cớ tôi.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

per tanta iniquità non abbiano scampo: nella tua ira abbatti i popoli, o dio

Vietnamca

chúa đếm các bước đi qua đi lại của tôi: xin chúa để nước mắt tôi trong ve của chúa, nước mắt tôi há chẳng được ghi vào sổ chúa sao?

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

assicurati che non ci siano altre applicazioni o utenti che usano il file o che lo abbiano bloccato.

Vietnamca

hãy kiểm tra xem không có ứng dụng hay người dùng khác đang dùng tập tin này, hoặc đã khoá tập tin này.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

colora ogni regione con uno dei quattro colori in modo che due regioni che condividono un lato non abbiano lo stesso colore

Vietnamca

tô màu mỗi vùng với một trong bốn màu, sao cho hai vùng liền kề nhau không sử dụng màu giống nhau

Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

e' più facile che abbiano fine il cielo e la terra, anziché cada un solo trattino della legge

Vietnamca

trời đất qua đi còn dễ hơn một nét chữ trong luật pháp phải bỏ đi.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

ecco, egli parla liberamente, e non gli dicono niente. che forse i capi abbiano riconosciuto davvero che egli è il cristo

Vietnamca

kìa, người nói tự do, mà không ai nói chi người hết. dễ thường các quan đã nhận thật người là Ðấng christ?

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

la donna e l'uomo che abbiano avuto un rapporto con emissione seminale si laveranno nell'acqua e saranno immondi fino alla sera

Vietnamca

khi nào người nam và người nữ giao cấu nhau, thì phải tắm trong nước, và bị ô uế cho đến chiều tối.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

attivare la condivisione avanzata permette agli utenti di condividere qualsiasi cartella, purché abbiano accesso in scrittura ai file di configurazione necessari, o conoscano la password di root.

Vietnamca

hiệu lực khả năng chia sẻ cấp cao để cho các người dùng có quyền chia sẻ bất cứ thư mục nào, miễn là họ cũng có quyền ghi vào tập tin cấu hình cần thiết, hoặc biết mật khẩu người chủ.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

prendete moglie e mettete al mondo figli e figlie, scegliete mogli per i figli e maritate le figlie; costoro abbiano figlie e figli. moltiplicatevi lì e non diminuite

Vietnamca

hãy lấy vợ, đẻ con trai và con gái; hãy lấy vợ cho con trai, gả chồng cho con gái, hầu cho chúng nó đẻ ra con trai và con gái. số các ngươi khá thêm nhiều ra ở đó và đừng kém đi.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

all'udir questo si calmarono e cominciarono a glorificare dio dicendo: «dunque anche ai pagani dio ha concesso che si convertano perché abbiano la vita!»

Vietnamca

tín đồ nghe bấy nhiêu lời xong, đều thỏa thuận và ngợi khen Ðức chúa trời, rằng: vậy Ðức chúa trời cũng đã ban sự ăn năn cho người ngoại để họ được sự sống!

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

io punirò lui, la sua discendenza e i suoi ministri per le loro iniquità e manderò su di loro, sugli abitanti di gerusalemme e sugli uomini di giuda, tutto il male che ho minacciato, senza che mi abbiano dato ascolto»

Vietnamca

ta sẽ phạt nó, phạt con cháu và bầy tôi nó, vì gian ác chúng nó. ta sẽ giáng trên chúng nó, trên dân cư giê-ru-sa-lem và người giu-đa, mọi tai nạn ta đã rao cho chúng nó mà chúng nó không nghe.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

l' opposto di host permessi: gli host elencati qui non hanno il permesso di accedere ai servizi a meno che i servizi specifici abbiano il loro elenco da sostituire a questo. quando gli elenchi si contraddicono, l' elenco degli host permessi ha la precedenza.

Vietnamca

hosts. deny: đối diện với hosts. allow (máy được phép): những máy được liệt kê ở đây khÔng phẢi có quyền truy cập dịch vụ, nếu dịch vụ không có danh sách riêng có quyền cao hơn điều này. nếu danh sách xung đột, hosts. allow có quyền cao hơn.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,781,415,298 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam