İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
anche i tuoi ordini sono la mia gioia, miei consiglieri i tuoi precetti
các chứng cớ chúa là sự hỉ lạc tôi, tức là những mưu sĩ tôi.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rende stolti i consiglieri della terra, priva i giudici di senno
ngài bắt dẫn tù những kẻ bày mưu, khiến các quan xét ra điên dại.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
amarezza è nel cuore di chi trama il male, gioia hanno i consiglieri di pace
sự phỉnh gạt ở trong lòng kẻ toan mưu hại; nhưng sự vui vẻ thuộc về người khuyên lơn sự hòa bình.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
perché con le decisioni prudenti si fa la guerra e la vittoria sta nel numero dei consiglieri
vì con phải nhờ mưu khôn mà đánh giặc; Ðâu có nhiều mưu sĩ thì đặng toàn thắng.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sulle vostre sementi e sulle vostre vigne prenderà le decime e le darà ai suoi consiglieri e ai suoi ministri
người sẽ đánh thuế một phần mười về ngũ cốc và vườn nho các ngươi, mà phân phát cho những hoạn quan và tôi tớ người.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ti sei stancata dei tuoi molti consiglieri: si presentino e ti salvino gli astrologi che osservano le stelle, i quali ogni mese ti pronosticano che cosa ti capiterà
ngươi đã nhọc sức vì cớ nhiều mưu chước. vậy những kẻ hỏi trời, xem sao, xem trăng mới mà đoán việc ngày sau, bây giờ hãy đứng lên và cứu ngươi cho khỏi những sự xảy đến trên ngươi.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
fece ciò che è male agli occhi del signore, come facevano quelli della famiglia di acab, perché dopo la morte di suo padre costoro, per sua rovina, erano i suoi consiglieri
người làm những điều ác trước mặt Ðức giê-hô-va như nhà a-háp đã làm; vì sau khi vua cha qua đời, nhà a-háp làm kẻ bày mưu cho người, gây cho người bị bại hoại.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
e a portare l'argento e l'oro che il re e i suoi consiglieri inviano come offerta volontaria per devozione al dio d'israele che è in gerusalemme
ngươi sẽ đem theo mình vàng và bạc mà vua và các mưu thần lạc ý dâng cho Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, có nơi ở tại giê-ru-sa-lem,
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ora perché gridi così forte? non c'è forse nelle tue mura alcun re? i tuoi consiglieri sono forse periti, perché ti prendono i dolori come di partoriente
nhưng bây giờ làm sao ngươi trổi tiếng kỳ lạ như vầy? giữa ngươi há không có vua sao? hay là mưu sĩ ngươi đã chết, nên ngươi bị quặn thắt như đờn bà sanh đẻ?
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
il consigliere del presidente afgano è stato ucciso con colpi di arma da fuoco.
cố vấn tổng thống afghanistan bị bắn chết.
Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: