Results for consiglieri translation from Italian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Italian

Vietnamese

Info

Italian

consiglieri

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Italian

Vietnamese

Info

Italian

anche i tuoi ordini sono la mia gioia, miei consiglieri i tuoi precetti

Vietnamese

các chứng cớ chúa là sự hỉ lạc tôi, tức là những mưu sĩ tôi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

rende stolti i consiglieri della terra, priva i giudici di senno

Vietnamese

ngài bắt dẫn tù những kẻ bày mưu, khiến các quan xét ra điên dại.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

amarezza è nel cuore di chi trama il male, gioia hanno i consiglieri di pace

Vietnamese

sự phỉnh gạt ở trong lòng kẻ toan mưu hại; nhưng sự vui vẻ thuộc về người khuyên lơn sự hòa bình.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

perché con le decisioni prudenti si fa la guerra e la vittoria sta nel numero dei consiglieri

Vietnamese

vì con phải nhờ mưu khôn mà đánh giặc; Ðâu có nhiều mưu sĩ thì đặng toàn thắng.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

sulle vostre sementi e sulle vostre vigne prenderà le decime e le darà ai suoi consiglieri e ai suoi ministri

Vietnamese

người sẽ đánh thuế một phần mười về ngũ cốc và vườn nho các ngươi, mà phân phát cho những hoạn quan và tôi tớ người.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

ti sei stancata dei tuoi molti consiglieri: si presentino e ti salvino gli astrologi che osservano le stelle, i quali ogni mese ti pronosticano che cosa ti capiterà

Vietnamese

ngươi đã nhọc sức vì cớ nhiều mưu chước. vậy những kẻ hỏi trời, xem sao, xem trăng mới mà đoán việc ngày sau, bây giờ hãy đứng lên và cứu ngươi cho khỏi những sự xảy đến trên ngươi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

fece ciò che è male agli occhi del signore, come facevano quelli della famiglia di acab, perché dopo la morte di suo padre costoro, per sua rovina, erano i suoi consiglieri

Vietnamese

người làm những điều ác trước mặt Ðức giê-hô-va như nhà a-háp đã làm; vì sau khi vua cha qua đời, nhà a-háp làm kẻ bày mưu cho người, gây cho người bị bại hoại.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

e a portare l'argento e l'oro che il re e i suoi consiglieri inviano come offerta volontaria per devozione al dio d'israele che è in gerusalemme

Vietnamese

ngươi sẽ đem theo mình vàng và bạc mà vua và các mưu thần lạc ý dâng cho Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, có nơi ở tại giê-ru-sa-lem,

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

ora perché gridi così forte? non c'è forse nelle tue mura alcun re? i tuoi consiglieri sono forse periti, perché ti prendono i dolori come di partoriente

Vietnamese

nhưng bây giờ làm sao ngươi trổi tiếng kỳ lạ như vầy? giữa ngươi há không có vua sao? hay là mưu sĩ ngươi đã chết, nên ngươi bị quặn thắt như đờn bà sanh đẻ?

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

il consigliere del presidente afgano è stato ucciso con colpi di arma da fuoco.

Vietnamese

cố vấn tổng thống afghanistan bị bắn chết.

Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,762,632,646 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK