İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
siano confusi e arrossiscano quanti attentano alla mia vita. retrocedano e siano svergognati quanti vogliono la mia rovina
những kẻ nói rằng: ha ha! ha ha! nguyện chúng nó phải thối lại sau, vì cớ sự hổ thẹn chúng nó.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
e ora, figlioli, rimanete in lui, perché possiamo aver fiducia quando apparirà e non veniamo svergognati da lui alla sua venuta
vậy bây giờ, hỡi các con cái bé mọn ta, hãy ở trong ngài, hầu cho, nếu ngài hiện đến, chúng ta cũng đầy sự vững lòng, không bị hổ thẹn và quăng xa khỏi ngài trong kỳ ngài ngự đến.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
con una retta coscienza, perché nel momento stesso in cui si parla male di voi rimangano svergognati quelli che malignano sulla vostra buona condotta in cristo
phải có lương tâm tốt, hầu cho những kẻ gièm chê cách ăn ở lành của anh em trong Ðấng christ biết mình xấu hổ trong sự mà anh em đã bị nói hành;
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ecco, saranno svergognati e confusi quanti s'infuriavano contro di te; saranno ridotti a nulla e periranno gli uomini che si opponevano a te
nầy, những kẻ nổi giận cùng ngươi sẽ hổ thẹn nhuốc nha. những kẻ dấy lên nghịch cùng ngươi sẽ ra hư không và chết mất.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
come si vergogna un ladro preso in flagrante così restano svergognati quelli della casa di israele, essi, i loro re, i loro capi, i loro sacerdoti e i loro profeti
như kẻ trộm bị bắt, xấu hổ thể nào, thì nhà y-sơ-ra-ên, nào vua, nào quan trưởng, nào thầy tế lễ, nào kẻ tiên tri, cũng sẽ xấu hổ thể ấy.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ecco, tutti i suoi seguaci saranno svergognati; gli stessi artefici non sono che uomini. si radunino pure e si presentino tutti; saranno spaventati e confusi insieme
nầy, mọi kẻ làm bạn về việc đó sẽ bị nhục, những thợ đó chẳng qua là loài người! họ hãy nhóm lại hết thảy và đứng lên! chắc sẽ cùng nhau bị kinh hãi và xấu hổ.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
devi portare anche tu la tua umiliazione, tu che hai giustificato le tue sorelle. per i tuoi peccati che superano i loro esse sono più giuste di te: anche tu dunque devi essere svergognata e portare la tua umiliazione, perché hai giustificato le tue sorelle
mầy xét đoán chị em mầy, ấy là mầy chuốc lấy sự xấu hổ mình. vì cớ tội lỗi mầy còn là đáng gớm hơn chúng nó, thì chúng nó là công bình hơn mầy. vậy, mầy cũng hãy mang nhơ chịu hổ, vì mầy đã làm cho chị em mầy được kể là công bình!
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: