来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mia animo algluigxis al vi; min subtenas via dekstra mano.
linh hồn tôi đeo theo chúa; tay hữu chúa nâng đỡ tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
de la vocxo de mia plorado algluigxis miaj ostoj al mia karno.
vì cớ tiếng than siết của tôi, xương cốt tôi sát vào thịt tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
la vocxo de altranguloj sin kasxis, kaj ilia lango algluigxis al ilia palato.
tiếng người tước vị nín thinh, và lưỡi họ dính nơi ổ gà.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
dalet. mia animo algluigxis al la polvo; vivigu min laux via vorto.
linh hồn tôi dính vào bụi đất, xin hãy khiến tôi sống lại tùy theo lời chúa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
se mia pasxo forklinigxis de la vojo, se mia koro sekvis miajn okulojn, kaj se al mia mano algluigxis makulo:
nếu chơn tôi trở bước bỏ con đường chánh đáng, và lòng tôi đi theo con mắt tôi, nếu có sự ô uế chi dính vào tay tôi,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kaj algluigxis lia animo al dina, la filino de jakob, kaj li ekamis la junulinon kaj parolis al la koro de la junulino.
tâm hồn chàng vấn-vít cùng Ði-na, con gái gia-cốp, thương mến con gái tơ đó, lấy lời ngon ngọt nói cùng nàng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
mia forto elsekigxis kiel peco da poto; mia lango algluigxis al mia palato; kaj vi metas min en tomban polvon.
sức lực tôi khô như miếng gốm, và lưỡi tôi dính nơi ổ gà; chúa đã để tôi nằm trong bụi tro sự chết.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: