来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kiu diris al vi?
ai bảo cô thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
restu, mi diris!
ta đã bảo ở lại!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mi diris: ĉi tien!
- tao đã bảo là vào cơ mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
servilo diris: "% 1"
máy phục vụ nói: «% 1 »
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ijob respondis kaj diris:
gióp đáp rằng:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 3
质量:
la servo diris: "% 1"
máy phục vụ nói: "% 1"
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
kion li diris embarasis min.
Điều anh ây nói làm tôi bối rối.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
mi scias, kion mi diris.
tôi biết mình đã nói gì chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
agordo en ordo. lilo diris:
cấu hình chạy được. lilo nói:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
mi neniam diris pri noktomezo.
anh đã bao giờ nói là đến nửa đêm đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
agordo ne en ordo. lilo diris:
cấu hình không chạy được. lilo nói:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- jes? Ĉu mi ne diris al vi?
anh đã chả bảo thế mà?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kaj plue parolis elihu, kaj diris:
Ê-li-hu nói tiếp rằng:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
- mi diris al vi, pro la blizardo.
- tôi đã chả nói với anh rồi, trận bão tuyết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mi diris al vi nomu min "bronco".
anh đã nói với em là... gọi anh là "bronco" cơ mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
kion li diris estas kontraŭ la fakto.
cái điều anh ta nói là sai sự thật.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
li diris al mi ke li volas povi sorĉi
nó chẳng có nơi nào để đi, cũng giống như cháu vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi diris, ke tio estas via unua leciono?
anh nói đây là bài học đầu tiên của anh phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lajos diris, ke li volas loĝi en szeged.
lajos nói rằng, anh ấy muốn cư ngụ ở szeged.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
mi diris al vi. mi vekiĝas ĉiutage. Ĉi tie.
anh tỉnh dậy mỗi ngày, ở ngay đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: