您搜索了: ekstermigxu (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

ekstermigxu

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

se iu konsistigos ion similan kaj sxmiros per gxi laikon, li ekstermigxu el sia popolo.

越南语

hễ ai chế một thứ hòa hương giống như vậy, và đem rưới trên mình người ngoại bang, sẽ bị truất khỏi vòng dân sự.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar la vorton de la eternulo li malestimis kaj lian ordonon li malobeis; ekstermigxu tiu homo, lia peko estas sur li.

越南语

vì người đã khinh bỉ lời Ðức giê-hô-va và trái mạng của ngài: người hẳn sẽ bị truất diệt, tội gian ác người đổ lại trên mình người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj ahxab diris al obadja:iru tra la lando al cxiuj akvaj fontoj kaj al cxiuj torentoj; eble ni trovos herbon, por ke ni povu konservi la vivon al la cxevaloj kaj muloj kaj ne ekstermigxu al ni cxiuj brutoj.

越南语

a-háp nói với Áp-đia rằng: hãy đi khắp xứ, xem hết thảy các suối và khe, có lẽ chúng ta sẽ tìm được cỏ, và cứu cho ngựa và la còn sống, không phải diệt hết các súc vật ta chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj nun tiele diras la eternulo, dio cebaot, dio de izrael:kial vi faras grandan malbonon al viaj propraj animoj, por ke ekstermigxu cxe vi viroj kaj virinoj, infanoj kaj sucxinfanoj en judujo, por ke nenio restu cxe vi?

越南语

bây giờ giê-hô-va, Ðức chúa trời vạn quân, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: sao các ngươi phạm tội trọng dường ấy nghịch cùng mạng sống mình, để cho đờn ông, đờn bà, trẻ con, trẻ đương bú, bị cất khỏi giữa giu-đa, đến nỗi dân các ngươi không còn lại chút nào;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,657,541 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認