来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sur dekkorda instrumento kaj sur psaltero, per solenaj sonoj de harpo.
trên nhạc khí mười dây và trên đờn cầm, họa thinh với đờn sắt.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
al la hxorestro. por korda instrumento. de david. auxskultu, ho dio, mian krion; atentu mian pregxon.
hỡi Ðức chúa trời, xin hãy nghe tiếng kêu của tôi, lắng nghe lời cầu nguyện tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kiam la domo estis konstruata, gxi estis konstruata el sxtonoj prete cxirkauxhakitaj; martelo aux hakilo aux ia alia fera instrumento ne estis auxdata en la domo dum gxia konstruado.
khi cất đền, người ta dùng đá đã đẽo sẵn nơi hầm, nên không nghe tiếng búa, rìu hay là khí dụng khác bằng sắt tại nơi đền đương khi cất.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: