来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sed kien vi kondukos lin?
Ông ta cần được ra ngoài. - vậy hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fervoro al laboro kondukos al sukceso
niềm đam mê với công việc sẽ dẫn tới thành công.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
mi vetas ke ĉi tiu vojo kondukos nin tien
Đi đường này chắc sẽ đến được đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ankaux tie via mano min kondukos, kaj via dekstra mano min tenos.
tại đó tay chúa cũng sẽ dẫn dắt tôi, tay hữu chúa sẽ nắm giữ tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
mi kondukos ilin malsupren, kiel sxafidojn al la bucxo, kiel sxafojn kun kaproj.
ta sẽ làm cho chúng nó xuống hàng thịt như chiên con, chiên đực, và dê đực vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tial jen mi allogos sxin, kondukos sxin en dezerton, kaj parolos al sxi agrablajn vortojn;
cho nên, nầy, ta sẽ dẫn dụ nó, dẫn nó vào đồng vắng, và lấy lời ngọt ngào nói cùng nó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
lasu ilin; ili estas blindaj kondukantoj de blinduloj. kaj se blindulo kondukos blindulon, ambaux falos en fosajxon.
hãy để vậy: đó là những kẻ mù làm người dẫn đưa; nếu kẻ mù dẫn đưa kẻ mù, thì cả hai sẽ cùng té xuống hố.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kaj kiam oni kondukos vin antaux la sinagogojn kaj regantojn kaj auxtoritatulojn, ne zorgu, kiel aux kion respondi, aux kion diri;
khi người ta đem các ngươi đến nhà hội, trước mặt quan án và quan cai trị, thì chớ lo về nói cách nào để binh vực mình, hoặc nói lời gì;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kiel pasxtisto li pasxtos sian sxafaron, per sia brako li kolektos la sxafidojn kaj portos ilin sur sia brusto; la sucxigantinojn li kondukos.
ngài sẽ chăn bầy mình như người chăn chiên; thâu các con chiên con vào cánh tay mình và ẳm vào lòng; từ từ dắt các chiên cái đương cho bú.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ili ne malsatos nek soifos, ne frapos ilin siroko nek la suno; cxar ilia kompatanto ilin kondukos, kaj al fontoj de akvo li ilin gvidos.
họ sẽ không đói không khát, hơi nắng chẳng đốt đến, khí nóng mặt trời chẳng phạm đến nữa; vì Ðấng thương xót họ sẽ dắt dẫn, đem họ đến gần suối nước.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cxar la sxafido, kiu estas meze de la trono, pasxtos ilin kaj kondukos ilin al akvofontoj de vivo; kaj dio forvisxos de iliaj okuloj cxiun larmon.
vì chiên con ở giữa ngôi sẽ chăn giữ và đưa chúng đến những suối nước sống; Ðức chúa trời sẽ lau hết nước mắt nơi mắt chúng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
mia sinjoro iru antaux sia sklavo, kaj mi kondukos malrapide, kiel iros la brutoj, kiuj estas antaux mi, kaj kiel iros la infanoj, gxis mi venos al mia sinjoro en seir.
xin chúa hãy đi trước kẻ tôi tớ chúa, còn tôi sẽ đi tới chậm chậm theo bước một của súc vật đi trước và của các trẻ, cho đến chừng nào tới nhà chúa tại xứ sê -i-rơ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kaj elisxa diris al ili:gxi estas ne tiu vojo kaj ne tiu urbo; sekvu min, kaj mi kondukos vin al tiu viro, kiun vi sercxas. kaj li kondukis ilin en samarion.
Ðoạn, Ê-li-sê nói với chúng nó rằng; Ðây không phải là đường, đây chẳng phải là thành. hãy theo ta, ta sẽ dẫn các ngươi đến người mà các ngươi tìm kiếm. rồi người dẫn chúng nó đến sa-ma-ri.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kun ploro ili venos, kun pregxoj mi kondukos ilin; mi irigos ilin apud torentoj da akvo, laux vojo gxusta, sur kiu ili ne falpusxigxos; cxar mi farigxis patro por izrael, kaj efraim estas mia unuenaskito.
chúng nó khóc lóc mà đến, và ta sẽ dắt dẫn trong khi chúng nó nài xin ta; ta sẽ đưa chúng nó đi dọc bờ các sông, theo đường bằng thẳng, chẳng bị vấp ngã. vì ta làm cha cho y-sơ-ra-ên, còn Ép-ra-im là con đầu lòng ta.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: