您搜索了: kondukos (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

kondukos

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

sed kien vi kondukos lin?

越南语

Ông ta cần được ra ngoài. - vậy hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

世界语

fervoro al laboro kondukos al sukceso

越南语

niềm đam mê với công việc sẽ dẫn tới thành công.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

世界语

mi vetas ke ĉi tiu vojo kondukos nin tien

越南语

Đi đường này chắc sẽ đến được đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

世界语

ankaux tie via mano min kondukos, kaj via dekstra mano min tenos.

越南语

tại đó tay chúa cũng sẽ dẫn dắt tôi, tay hữu chúa sẽ nắm giữ tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

mi kondukos ilin malsupren, kiel sxafidojn al la bucxo, kiel sxafojn kun kaproj.

越南语

ta sẽ làm cho chúng nó xuống hàng thịt như chiên con, chiên đực, và dê đực vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

tial jen mi allogos sxin, kondukos sxin en dezerton, kaj parolos al sxi agrablajn vortojn;

越南语

cho nên, nầy, ta sẽ dẫn dụ nó, dẫn nó vào đồng vắng, và lấy lời ngọt ngào nói cùng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

lasu ilin; ili estas blindaj kondukantoj de blinduloj. kaj se blindulo kondukos blindulon, ambaux falos en fosajxon.

越南语

hãy để vậy: đó là những kẻ mù làm người dẫn đưa; nếu kẻ mù dẫn đưa kẻ mù, thì cả hai sẽ cùng té xuống hố.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj kiam oni kondukos vin antaux la sinagogojn kaj regantojn kaj auxtoritatulojn, ne zorgu, kiel aux kion respondi, aux kion diri;

越南语

khi người ta đem các ngươi đến nhà hội, trước mặt quan án và quan cai trị, thì chớ lo về nói cách nào để binh vực mình, hoặc nói lời gì;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kiel pasxtisto li pasxtos sian sxafaron, per sia brako li kolektos la sxafidojn kaj portos ilin sur sia brusto; la sucxigantinojn li kondukos.

越南语

ngài sẽ chăn bầy mình như người chăn chiên; thâu các con chiên con vào cánh tay mình và ẳm vào lòng; từ từ dắt các chiên cái đương cho bú.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

ili ne malsatos nek soifos, ne frapos ilin siroko nek la suno; cxar ilia kompatanto ilin kondukos, kaj al fontoj de akvo li ilin gvidos.

越南语

họ sẽ không đói không khát, hơi nắng chẳng đốt đến, khí nóng mặt trời chẳng phạm đến nữa; vì Ðấng thương xót họ sẽ dắt dẫn, đem họ đến gần suối nước.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar la sxafido, kiu estas meze de la trono, pasxtos ilin kaj kondukos ilin al akvofontoj de vivo; kaj dio forvisxos de iliaj okuloj cxiun larmon.

越南语

vì chiên con ở giữa ngôi sẽ chăn giữ và đưa chúng đến những suối nước sống; Ðức chúa trời sẽ lau hết nước mắt nơi mắt chúng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

mia sinjoro iru antaux sia sklavo, kaj mi kondukos malrapide, kiel iros la brutoj, kiuj estas antaux mi, kaj kiel iros la infanoj, gxis mi venos al mia sinjoro en seir.

越南语

xin chúa hãy đi trước kẻ tôi tớ chúa, còn tôi sẽ đi tới chậm chậm theo bước một của súc vật đi trước và của các trẻ, cho đến chừng nào tới nhà chúa tại xứ sê -i-rơ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj elisxa diris al ili:gxi estas ne tiu vojo kaj ne tiu urbo; sekvu min, kaj mi kondukos vin al tiu viro, kiun vi sercxas. kaj li kondukis ilin en samarion.

越南语

Ðoạn, Ê-li-sê nói với chúng nó rằng; Ðây không phải là đường, đây chẳng phải là thành. hãy theo ta, ta sẽ dẫn các ngươi đến người mà các ngươi tìm kiếm. rồi người dẫn chúng nó đến sa-ma-ri.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kun ploro ili venos, kun pregxoj mi kondukos ilin; mi irigos ilin apud torentoj da akvo, laux vojo gxusta, sur kiu ili ne falpusxigxos; cxar mi farigxis patro por izrael, kaj efraim estas mia unuenaskito.

越南语

chúng nó khóc lóc mà đến, và ta sẽ dắt dẫn trong khi chúng nó nài xin ta; ta sẽ đưa chúng nó đi dọc bờ các sông, theo đường bằng thẳng, chẳng bị vấp ngã. vì ta làm cha cho y-sơ-ra-ên, còn Ép-ra-im là con đầu lòng ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,639,486 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認