您搜索了: malliberulon (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

malliberulon

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

kaj oni havis tiam faman malliberulon, nomatan barabas.

越南语

Ðang lúc ấy, có một tên phạm nổi tiếng, tên là ba-ra-ba.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxe tiu festo li kutimis liberigi al ili unu malliberulon, iun ajn, kiun ili pripetis.

越南语

vả, hễ đến ngày lễ vượt qua, quan vốn quen thói tha cho dân một tên tù, tùy theo dân xin.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

sed cxe tiu festo la provincestro kutimis liberigi al la homamaso unu malliberulon, kiun ili deziris.

越南语

phàm đến ngày lễ vượt qua, quan tổng đốc thường có lệ tha một tên tù tùy ý dân muốn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj pereos la tuta domo de ahxab; kaj mi ekstermos cxe ahxab cxiun virseksulon, malliberulon kaj liberulon en izrael.

越南语

cả nhà a-háp sẽ bị diệt hết; các người nam của nhà a-háp, vô luận kẻ nô lệ hay là người được tự do ta sẽ giết khỏi trong y-sơ-ra-ên;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

jen mi venigos sur vin malbonon, kaj forbalaos la postesignojn post vi, kaj mi ekstermos cxe ahxab cxiun virseksulon, malliberulon kaj liberulon en izrael.

越南语

vậy thì ta sẽ giáng họa trên ngươi. ta sẽ quét sạch ngươi, trừ diệt các nam đinh của nhà a-háp, bất kỳ kẻ nô lệ hay là người tự do trong y-sơ-ra-ên;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

tial mi venigos malbonon sur la domon de jerobeam, kaj mi ekstermos cxe jerobeam cxiun virseksulon, malliberulon kaj liberulon en izrael, kaj mi elbalaos la domon de jerobeam, kiel on elbalaas malpurajxon, cxion gxis la fino.

越南语

bởi cớ đó, ta sẽ giáng tai họa trên nhà giê-rô-bô-am, các nam đinh của nó, bất luận kẻ nô lệ hay là người tự do, ta sẽ diệt hết khỏi trong y-sơ-ra-ên, và quét sạch nhà nó, như người ta quét phân, cho đến chẳng còn sót chi hết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,673,825 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認