您搜索了: partoprenanto (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

partoprenanto

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

kiam vi vidas sxteliston, vi aligxas al li, kaj kun adultuloj vi estas partoprenanto;

越南语

khi ngươi thấy kẻ ăn trộm, bèn ưng lòng hiệp với họ, ngươi đã chia phần cùng kẻ ngoại tình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

sur neniun surmetu la manojn tro rapidece, kaj ne estu partoprenanto en la pekoj de aliaj; konservu vin cxasta.

越南语

Ðừng vội vàng đặt tay trên ai, chớ hề nhúng vào tội lỗi kẻ khác; hãy giữ mình cho thanh sạch.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

la presbiterojn do inter vi mi admonas, estante kunpresbitero kaj atestanto de la suferoj de kristo kaj partoprenanto en la malkasxota gloro:

越南语

tôi gởi lời khuyên nhủ nầy cho các bậc trưởng lão trong anh em, tôi đây cũng là trưởng lão như họ, là người chứng kiến sự đau đớn của Ðấng christ, và cũng có phần về sự vinh hiển sẽ hiện ra:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

sed se kelkaj el la brancxoj derompigxis, kaj vi, estante sovagxa olivarbo, engreftigxis inter ili kaj farigxis partoprenanto en la radiko kaj graso de la olivarbo,

越南语

ví bằng có một hai nhánh bị cắt đi, và ngươi vốn là cây ô-li-ve hoang được tháp vào chỗ các nhánh ấy để có phần về nhựa và rễ của cây ô-li-ve,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

mi, johano, via frato kaj partoprenanto kun vi en la aflikto kaj regno kaj pacienco de jesuo, estis sur la insulo nomata patmos pro la vorto de dio kaj la atesto de jesuo.

越南语

tôi là giăng, là anh em và bạn của các anh em về hoạn nạn, về nước, về sự nhịn nhục trong Ðức chúa jêsus, tôi đã ở trong đảo gọi là bát-mô, vì cớ lời Ðức chúa trời và chứng của Ðức chúa jêsus.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

felicxa kaj sankta estas la partoprenanto en la unua relevigxo; super tiuj la dua morto havas nenian auxtoritaton; sed ili estos pastroj de dio kaj de kristo, kaj regxos kun li mil jarojn.

越南语

phước thay và thánh thay những kẻ được phần về sự sống lại thứ nhứt! sự chết thứ nhì không có quyền gì trên những người ấy; song những người ấy sẽ làm thầy tế lễ của Ðức chúa trời và của Ðấng christ, cùng sẽ trị vì với ngài trong một ngàn năm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,485,878 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認