来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
li hezitis partopreni la kunsidon.
anh ta đã ngần ngại tham gia cuộc hội đàm.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
la kuracisto malpermesis al mi partopreni la maratonon.
thầy thuốc cấm tôi tham gia chạy việt dã.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
la laboranta terkultivisto devas la unua partopreni en la fruktoj.
người cày ruộng đã khó nhọc thì phải trước nhứt được thâu hoa lợi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vi ne povas trinki la kalikon de la sinjoro kaj la kalikon de demonoj; vi ne povas partopreni cxe la tablo de la sinjoro kaj cxe la tablo de demonoj.
anh em chẳng có thể uống chén của chúa và cũng uống chén của các quỉ; chẳng có thể dự tiệc của chúa, lại dự tiệc của các quỉ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: