您搜索了: plejpotenca (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

plejpotenca

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

kaj dio la plejpotenca benu vin kaj fruktigu vin kaj multigu vin, kaj kreskigu el vi amason da popoloj.

越南语

cầu xin Ðức chúa trời toàn năng ban phước cho con, làm con sanh sản, thêm nhiều và trở nên một đám dân đông.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj mi estos por vi patro, kaj vi estos miaj filoj kaj filinoj, diras la eternulo plejpotenca.

越南语

ta sẽ làm chúa các ngươi, các ngươi làm con trai con gái ta, chúa toàn năng phán như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

mi aperis al abraham, al isaak, kaj al jakob kiel dio la plejpotenca, sed mian nomon eternulo mi ne sciigis al ili.

越南语

ta đã hiện ra cùng Áp-ra-ham, cùng y-sác, và cùng gia-cốp, tỏ mình là Ðức chúa trời toàn năng; song về danh ta là giê-hô-va, thì ta chưa hề tỏ cho họ biết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj jakob diris al jozef: dio la plejpotenca aperis al mi en luz, en la lando kanaana, kaj benis min.

越南语

gia-cốp nói cùng giô-sép rằng: Ðức chúa trời toàn năng đã hiện ra, bà ban phước cho cha tại lu-xơ, trong xứ ca-na-an,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj mi auxdis la altaron dirantan:vere, ho dio, la sinjoro, la plejpotenca, veraj kaj justaj estas viaj jugxoj.

越南语

tôi lại nghe bàn thờ nói rằng: phải, lạy chúa, là Ðức chúa trời toàn năng, những sự phán xét của ngài đều chơn thật và công bình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj dio la plejpotenca akirigu al vi kompaton de tiu homo, ke li resendu kun vi vian alian fraton kaj benjamenon; sed mi, se mi seninfanigxis, mi restu seninfana.

越南语

cầu xin Ðức chúa trời toàn năng xui cho bay được ơn trước mặt người, và tha đứa em kia và bên-gia-min cho bay. còn phần cha, nếu phải mất con, thì cha chịu phận vậy!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar ili estas spiritoj de demonoj, farantaj signojn; ili foriras al la regxoj de la tuta mondo, por kolekti ilin por la milito de la granda tago de dio, la plejpotenca.

越南语

Ðó là những thần của ma quỉ, làm phép lạ và đi đến các vua trên khắp thế gian, để nhóm họp về sự chiến tranh trong ngày lớn của Ðức chúa trời toàn năng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kiam abram havis la agxon de nauxdek naux jaroj, aperis la eternulo al abram, kaj diris al li: mi estas dio la plejpotenca; iradu antaux mi kaj estu senpeka.

越南语

khi Áp-ram được chín mươi chín tuổi, thì Ðức giê-hô-va hiện đến cùng người và phán rằng: ta là Ðức chúa trời toàn năng; ngươi hãy đi ở trước mặt ta làm một người trọn vẹn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj el lia busxo eliras akra glavo, por ke li per gxi frapu la naciojn; kaj li regos ilin per fera sceptro; kaj li tretas la vinpremilon de la furiozeco de la kolero de dio, la plejpotenca.

越南语

có một lưỡi gươm bén ở miệng ngài ra, ngài sẽ lấy nó mà đánh các dân, và cai trị họ bằng một cây gậy sắt. ngài giày đạp thùng rượu cơn thạnh nộ của Ðức chúa trời toàn năng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj ili kantis la kanton de moseo, la servanto de dio, kaj la kanton de la sxafido, dirante:grandaj kaj mirindaj estas viaj faroj, ho dio, la sinjoro, la plejpotenca; justaj kaj veraj estas viaj vojoj, ho regxo de la nacioj.

越南语

chúng hát bài ca môi-se, là tôi tớ Ðức chúa trời, và bài ca chiên con, mà rằng: hỡi chúa là Ðức chúa trời toàn năng, công việc chúa lớn lao và lạ lùng thay! hỡi vua của muôn đời, đường lối chúa là công bình và chơn thật!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,048,225 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認