来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kaj se kristo ne relevigxis, vana ja estas nia predikado, vana ankaux estas via fido.
lại nếu Ðấng christ đã chẳng sống lại, thì sự giảng dạy của chúng tôi ra luống công, và đức tin anh em cũng vô ích.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
returnu vin al mia predikado; jen mi eligos al vi mian spiriton, mi sciigos al vi miajn vortojn.
nhân vì ta trách các ngươi, các ngươi khá trở lại; kìa, ta sẽ đổ thần linh ta trên các ngươi; ta sẽ làm cho các ngươi biết những lời của ta.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kiam do silas kaj timoteo alvenis el makedonujo, pauxlo estis premata per la predikado, atestante al la judoj, ke jesuo estas la kristo.
khi si-la và ti-mô-thê từ xứ ma-xê-đoan đến, thì phao-lô hết lòng chuyên lo về sự giảng dạy, làm chứng với người giu-đa rằng Ðức chúa jêsus là Ðấng christ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
al tiu, kiu povas fortikigi vin, laux mia evangelio kaj la predikado de jesuo kristo, laux la malkasxo de la mistero, silentigita tra eternaj tempoj,
ngợi khen Ðấng có quyền làm cho vững chí anh em theo tin lành của tôi và lời giảng Ðức chúa jêsus christ, theo sự tỏ ra về lẽ mầu nhiệm, là lẽ đã giấu kín từ mọi đời trước,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
viroj nineveanoj staros en la jugxado kun cxi tiu generacio, kaj gxin kondamnos; cxar ili pentis pro la predikado de jona; kaj jen iu pli granda ol jona estas cxi tie.
Ðến ngày phán xét, dân thành ni-ni-ve sẽ đứng dậy với người của dòng dõi nầy và lên án họ, vì dân ấy đã nghe lời giô-na giảng dạy và ăn năn; mà nầy, ở đây có Ðấng hơn giô-na.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: