来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kiu pligrandigas sian havon per procentegoj kaj troprofito, tiu kolektas gxin por kompatanto de malricxuloj.
kẻ nào nhờ lời và sự ăn lời quá phép mà làm cho của cải mình thêm lên, tất chứa để dành của ấy cho người có lòng thương xót kẻ nghèo khổ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ne donas kontraux procentegoj kaj ne prenas troprofiton, detenas sian manon de maljustajxo, faras inter homo kaj homo jugxon justan;
không cho vay mà ăn lời, không lấy thêm, rút tay lại khỏi sự gian ác, theo lẽ thật mà xét đoán trong người nầy với người khác;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
donas kontraux procentegoj, prenas troprofiton:cxu tia povas vivi? li ne devas vivi:cxar li faras cxiujn tiujn abomenindajxojn, li devas morti; lia sango estu sur li.
cho vay ăn lời và lấy thêm, thì đứa con đó sẽ sống không? không nó sẽ không sống! vì nó đã phạm mọi sự gớm ghiếc ấy, chắc thật nó sẽ chết, và máu nó sẽ ở trên nó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: