您搜索了: rajdantoj (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

rajdantoj

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

ili aspektas kiel cxevaloj, ili kuras kiel rajdantoj.

越南语

hình trạng chúng nó như hình trạng ngựa, và chúng nó chạy tới như người cỡi ngựa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj elam portis sagujon en vico da rajdantoj, kaj kir briligis sxildon.

越南语

Ê-lam đeo giỏ tên, có xe binh lính kỵ đi theo, và ki-rơ để trần cái thuẫn,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kun ili iris ankaux cxaroj kaj rajdantoj; kaj la anaro estis tre granda.

越南语

lại cũng có đem ngựa và xe theo lên nữa: thật là một đám xác rất đông thay!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj viaj plej bonaj valoj plenigxis de cxaroj, kaj rajdantoj sin arangxis antaux la pordego.

越南语

các nơi trũng đẹp nhứt đầy những xe cộ, và lính kỵ dàn trận tại trước cửa thành.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj cxe mia tablo vi satigxos de cxevaloj kaj rajdantoj, de fortuloj kaj cxiaspecaj militistoj, diras la sinjoro, la eternulo.

越南语

nơi bàn ta, bay sẽ ăn no những ngựa và xe trân, những người mạnh bạo, và mọi lính chiến, chúa giê-hô-va phán vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj la egiptoj postkuris kaj venis post ili, cxiuj cxevaloj de faraono, liaj cxaroj kaj liaj rajdantoj, en la mezon de la maro.

越南语

người Ê-díp-tô bèn đuổi theo; hết thảy ngựa, binh xa cùng lính kỵ của pha-ra-ôn đều theo xuống giữa biển.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj mi elkondukis viajn patrojn el egiptujo; kaj vi venis al la maro. kaj la egiptoj postkuris viajn patrojn per cxaroj kaj rajdantoj gxis la rugxa maro.

越南语

ta bèn đem tổ phụ các ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, và các ngươi đi đến biển. người Ê-díp-tô dùng xe binh và lính kỵ mà đuổi theo tổ phụ các ngươi đến biển đỏ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar la cxevaloj de faraono kun liaj cxaroj kaj rajdantoj enigxis en la maron, kaj la eternulo turnis sur ilin la akvon de la maro; sed la izraelidoj iris sur seka tero tra la mezo de la maro.

越南语

vì ngựa của pha-ra-ôn, binh xa, cùng lính kỵ người đã xuống biển; và Ðức giê-hô-va đã vùi dập nước biển lên trên, nhưng dân y-sơ-ra-ên đi giữa biển như đi trên đất cạn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

pli rapidaj ol leopardoj estas gxiaj cxevaloj, kaj pli lertaj ol lupoj vespere; en grandaj amasoj venas gxiaj rajdantoj de malproksime, flugas kiel aglo, kiu rapidas al mangxajxo.

越南语

những ngựa nó nhặm lẹ hơn con beo, và hung hơn muông sói ban đêm. những lính kỵ nó tràn khắp đây đó, những lính kỵ nó đến từ phương xa; chúng nó bay như chim ưng lẹ, nôn nả kiếm ăn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

mi renversos tronojn de regnoj, mi ekstermos la forton de regnoj de la nacioj, mi renversos cxarojn kun iliaj veturantoj; falos la cxevaloj, kaj iliaj rajdantoj falos unu de glavo de alia.

越南语

ta sẽ lật đổ ngôi của các nước, diệt quyền thế các nước của các dân; ta sẽ đánh đổ các xe cộ và người ngồi ở trên; các ngựa và người cỡi, ai nấy sẽ bị đánh ngã bởi gươm của anh em mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

tamen la domon de jehuda mi kompatos, kaj mi helpos al ili per la eternulo, ilia dio; mi ne helpos al ili per pafarko, glavo, kaj batalo, nek per cxevaloj kaj rajdantoj.

越南语

nhưng ta sẽ thương xót nhà giu-đa; sẽ giải cứu chúng nó bởi giê-hô-va Ðức chúa trời của chúng nó; và ta sẽ không cứu chúng nó bởi cung, hoặc bởi gươm, hoặc bởi chiến trận, hoặc bởi ngựa, hoặc bởi người cưỡi ngựa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj la filisxtoj kolektigxis, por militi kontraux izrael, tridek mil cxaroj kaj ses mil rajdantoj, kaj tiom da popolo, kiom da sablo sur la bordo de la maro. kaj ili eliris kaj starigxis tendare en mihxmasx, oriente de bet- aven.

越南语

khi ấy, dân phi-li-tin hiệp lại đặng đánh y-sơ-ra-ên: chúng có ba vạn cỗ xe, sáu ngàn lính kỵ, và quân lính đông như cát trên bờ biển. vậy, chúng nó đi lên, đóng trại tại mích-ma, về hướng đông của bết-a-ven.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,549,392 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認