来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kaj vi estos felicxa, cxar ili ne povas rekompenci vin, sed vi rekompencigxos en la relevigxo de la justuloj.
thì ngươi sẽ được phước, vì họ không có thể trả lại cho ngươi; đến kỳ kẻ công bình sống lại, ngươi sẽ được trả.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
iomete iros via sklavo kun la regxo trans jordanon; por kio la regxo volas rekompenci min per tia rekompenco?
kẻ tôi tớ vua sẽ cùng vua đi tới một chút ở bên kia sông giô-đanh. cớ sau vua muốn thưởng cho tôi cách dường ấy?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sed se iu vidvino havas filojn aux nepojn, cxi tiuj lernu unue montri piecon cxe sia propra familio kaj rekompenci siajn gepatrojn; cxar tio estas akceptebla antaux dio.
nhưng nếu bà góa có con hoặc cháu, thì con cháu trước phải học làm điều thảo đối với nhà riêng mình và báo đáp cha mẹ; vì điều đó đẹp lòng Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
se tiun, kiu sciigis al mi, ke saul mortis, kaj kiu pensis, ke li estas agrabla sciiganto, mi kaptis kaj mortigis en ciklag, por rekompenci lin pro la sciigo:
ta đã sai bắt kẻ đã đến thuật cho ta hay rằng sau-lơ đã thác, và tư tưởng rằng mình là một sứ giả đem tin lành; ta đã giết kẻ đó tại xiếc-lác đặng trả công cho một sự báo tin dường ấy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: