您搜索了: sanktajxon (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

sanktajxon

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

kaj neniu laiko mangxu sanktajxon; logxanto cxe pastro kaj ankaux dungito ne mangxu sanktajxon.

越南语

chẳng một kẻ khách ngoại bang nào được ăn vật thánh; kẻ nào ở tại nhà thầy tế lễ hay là người làm mướn, cũng chẳng được ăn vật thánh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

se iu mangxis sanktajxon per eraro, li aldonu al gxi kvinonon de la valoro kaj redonu al la pastro la sanktajxon.

越南语

nếu ai lầm ăn một vật thánh, thì phải đền lại cho thầy tế lễ giá của vật thánh đó, và phụ thêm một phần năm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj gxia mangxinto portos sur si sian malbonagon, cxar li malhonoris la sanktajxon de la eternulo; kaj tiu animo ekstermigxos el sia popolo.

越南语

ai ăn của lễ như vậy sẽ mang lấy tội ác mình, vì đã làm vật thánh của Ðức giê-hô-va ra ô độc: người đó sẽ bị truất khỏi dân sự mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

de kvar flankoj li mezuris; la muro cxirkauxe havis kvincent stangojn da longo kaj kvincent stangojn da largxo, por apartigi la sanktajxon de la nesanktajxo.

越南语

người đo bốn phía tường bao chung quanh nhà, bề dài là năm trăm cần, bề rộng là năm trăm. tường nầy dùng để phân biệt nơi thánh với nơi tục.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

tiam la pastro donis al li la sanktajxon, cxar ne estis tie pano krom la panoj de propono, kiuj estis forprenitaj de antaux la eternulo, por meti varman panon post la formeto de tiuj.

越南语

vậy thầy tế lễ trao bánh thánh cho người; vì ở đó chẳng có bánh chi khác hơn bánh trần thiết, mà người ta đã cất khỏi trước mặt Ðức giê-hô-va, đặng thế bánh mới cùng trong một lúc ấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

ne donu sanktajxon al la hundoj, nek jxetu viajn perlojn antaux la porkoj; por ke ili ne premu ilin sub la piedoj, nek poste, sin turninte, dissxiru vin.

越南语

Ðừng cho chó những đồ thánh, và đừng quăng hột trai mình trước mặt heo, kẻo nó đạp dưới chơn, và quay lại cắn xé các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kiam aaron kaj liaj filoj finos la kovradon de la sanktejo kaj de cxiuj objektoj de la sanktejo cxe la elmovigxo de la tendaro, tiam venos la filoj de kehat, por porti; sed ili ne ektusxu la sanktajxon, por ke ili ne mortu. tio estas la portajxo de la filoj de kehat cxe la tabernaklo de kunveno.

越南语

sau khi a-rôn và các con trai người đã đậy-điệm nơi thánh và các đồ đạc thánh xong, khi dời trại quân đi, thì các con cháu kê-hát phải đến đặng khiêng các đồ đạc đó; họ chẳng nên đụng vào những vật thánh, e phải chết chăng. trong hội mạc, ấy là đồ mà các con cháu kê-hát phải khiêng đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,957,921 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認