您搜索了: tiamaniere (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

tiamaniere

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

li venas tiamaniere!

越南语

- nó đến hướng này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

世界语

vi pensas, ke mi agas tiamaniere, ĉar mi estas egocentrisma?

越南语

cô nghĩ tôi hành động thế này vì tôi vị kỷ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar tiuj, kiuj parolas tiamaniere, konstatas, ke patrolandon ili sercxas.

越南语

những kẻ nói như thế, tỏ rõ rằng mình đương đi tìm nơi quê hương.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

tiamaniere mortis saul kaj liaj tri filoj, kaj lia tuta domo kune mortis.

越南语

vậy, sau-lơ, ba con trai người, và cả nhà người đều đồng nhau chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

reciproke subtenadu viajn sxargxojn, kaj tiamaniere plenumu la legxon de kristo.

越南语

hãy mang lấy gánh nặng cho nhau, như vậy anh em sẽ làm trọn luật pháp của Ðấng christ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxiu indigxeno faru tion tiamaniere, alportante fajroferon, agrablan odorajxon al la eternulo.

越南语

phàm người sanh ra trong xứ phải làm như vậy, khi nào dâng một của lễ dùng lửa đốt, có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar tiamaniere cxio tio solvigxos, kiaj homoj vi do devus esti en sankta konduto kaj pieco,

越南语

vì mọi vật đó phải tiêu tán thì anh em đáng nên thánh và tôn kính trong mọi sự ăn ở của mình là dường nào,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj se li ne elacxetigxos tiamaniere, tiam li foriru en la jubilea jaro, li kune kun siaj infanoj.

越南语

nếu người không được chuộc lại bởi các thế ấy, đến năm hân hỉ người và các con trai người sẽ được ra tự do.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

tiamaniere faris jonatan interligon kun la domo de david, se la eternulo punos la malamikojn de david.

越南语

như vậy, giô-na-than kết giao ước cùng nhà Ða-vít mà rằng: Ðức giê-hô-va sẽ báo thù những thù nghịch của Ða-vít.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj tiamaniere, pekante kontraux la frataro, kaj vundante ilian konsciencon malfortan, vi pekas kontraux kristo.

越南语

khi nào mình phạm tội cùng anh em như vậy, làm cho lương tâm yếu đuối của họ bị thương, thì là phạm tội cùng Ðấng christ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

dume jerobeam cxirkauxirigis embuskon, kiu aperis malantaux ili; tiamaniere estis militistoj antaux la judoj kaj embusko malantaux ili.

越南语

nhưng giê-rô-bô-am truyền binh phục đi vòng đặng đến phía sau chúng vậy quân y-sơ-ra-ên ở đằng trước quân giu-đa còn binh phục ở đằng sau.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj ke la ceteraj sin savu, jen sur tabuloj, jen sur diversaj objektoj el la sxipo. kaj tiamaniere cxiuj savigxis sur la teron.

越南语

và truyền cho những kẻ còn lại, người thì cỡi trên ván, kẻ thì cỡi trên miếng vách nát của chiếc tàu. thế là ai nấy đều được lên bờ vô sự vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

ankaux tre multe estis da bruloferoj, kun la sebo de pacoferoj kaj kun versxoferoj por la bruloferoj. tiamaniere estis preta la servado en la domo de la eternulo.

越南语

lại cũng có nhiều của lễ thiêu, mỡ của lễ thù ân, và lễ quán cặp theo mỗi của lễ thiêu. vậy, cuộc tế lễ trong đền Ðức giê-hô-va đã lập lại rồi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj la fonto de jakob estis tie. jesuo do, lacigita de sia vojirado, sidigxis tiamaniere apud la fonto. estis cxirkaux la sesa horo.

越南语

tại đó có cái giếng gia-cốp. nhơn đi đàng mỏi mệt, Ðức chúa jêsus ngồi gần bên giếng; bấy giờ độ chừng giờ thứ sáu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj david kun siaj viroj iris al keila kaj batalis kontraux la filisxtoj kaj forpelis iliajn brutojn kaj frapis ilin per granda frapo; tiamaniere david savis la logxantojn de keila.

越南语

vậy, Ða-vít đi cùng những kẻ theo mình đến kê -i-la, đánh dân phi-li-tin, làm cho chúng phải thua lớn. Ấy Ða-vít giải cứu dân kê -i-la là như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj kiam la centestro, kiu apudstaris kontraux li, vidis, ke li tiamaniere ellasis for la spiriton, li diris:vere cxi tiu viro estis filo de dio.

越南语

thầy đội đứng đối ngang ngài, thấy ngài trút linh hồn như vậy, thì nói rằng: người nầy quả thật là con Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj gxi aperis inter la tendaro de la egiptoj kaj la tendaro de la izraelidoj, kaj gxi estis nubo malluma, kaj lumis dum la nokto tiamaniere, ke unuj al la aliaj ne povis alproksimigxi dum la tuta nokto.

越南语

trụ mây đứng về giữa khoảng trại người Ê-díp-tô và trại dân y-sơ-ra-ên, làm áng mây tối tăm cho đàng nầy, soi sáng ban đêm cho đàng kia; nên trọn cả đêm hai trại chẳng hề xáp gần nhau được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

hxizkija do ne trompu vin kaj ne logu vin tiamaniere, kaj vi ne kredu al li. se neniu dio de iu ajn nacio kaj regno povis savi sian popolon el mia mano kaj el la mano de miaj patroj, ankaux viaj dioj ne savos vin el mia mano.

越南语

vậy bây giờ, chớ để Ê-xê-chia phỉnh gạt, khuyên dụ các ngươi như thế, và các ngươi chớ tin người; vì chẳng có thần của dân nào nước nào giải cứu dân mình được khỏi tay ta hay là khỏi tay tổ phụ ta; huống chi Ðức chúa trời các ngươi giải cứu các ngươi khỏi tay ta!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

tial tiamaniere estos forvisxita la malbonagado de jakob; kaj la tuta frukto de la forigo de lia peko konsistos en tio, ke li faros cxiujn sxtonojn de la altaroj kiel dispecigxintaj kalksxtonoj, ke ne plu restu la sanktaj stangoj kaj la idoloj de la suno.

越南语

vậy, nầy là cớ vì sao mà tội gia-cốp sẽ được tha, và nầy là quả của sự trừ bỏ tội nó đi: nó sẽ làm cho hết thảy đá của bàn thờ ra như đó vôi bể nát; các hình tượng và các trụ mặt trời sẽ không dựng lên nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxe via malcxastado farigxas kun vi la malo de tio, kion oni vidas cxe aliaj virinoj:oni ne postkuras vin por malcxastado, sed vi mem pagas, kaj al vi oni ne donas pagon; tiamaniere vi estas la malo de aliaj.

越南语

mầy đã làm trái với đờn bà khác trong sự tà dâm mầy, vì người ta không tìm mầy; và mầy trả tiền công, còn người ta không cho mầy chi hết. Ấy là mầy trái với những kẻ khác!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,730,426,925 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認