您搜索了: transdonita (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

transdonita

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

kiu estis transdonita pro niaj pekoj kaj estis relevita por nia pravigo.

越南语

ngài đã bị nộp vì tội lỗi chúng ta, và sống lại vì sự xưng công bình của chúng ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar li estos transdonita al la nacianoj, kaj mokita kaj perfortita kaj surkracxita;

越南语

vì ngài sẽ bị nộp cho dân ngoại; họ sẽ nhạo báng ngài, mắng nhiếc ngài, nhổ trên ngài,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

hontigita estas la filino de egiptujo, transdonita en la manojn de norda popolo.

越南语

con gái Ê-díp-tô sẽ mang xấu hổ, sẽ bị nộp trong tay dân phương bắc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

penetrigu cxi tiujn vortojn en viajn orelojn:cxar la filo de homo estos transdonita en la manojn de homoj.

越南语

về phần các ngươi, hãy nghe kỹ điều ta sẽ nói cùng: con người sẽ bị nộp trong tay người ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

dirante, ke la filo de homo devas esti transdonita en la manojn de pekuloj kaj esti krucumita, kaj la trian tagon relevigxi.

越南语

ngài đã phán rằng: con người phải bị nộp trong tay kẻ có tội, phải bị đóng đinh trên cây thập tự, và ngày thứ ba phải sống lại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj kiam ili kolektigxis en galileo, jesuo diris al ili:la filo de homo estos transdonita en la manojn de homoj;

越南语

Ðang khi Ðức chúa jêsus và môn đồ trải qua trong xứ ga-li-lê, ngài phán cùng môn đồ rằng: con người sẽ bị nộp trong tay người ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar estus por ili pli bone ne ekkoni la vojon de justeco, ol, ekkoninte gxin, returni sin for de la sankta ordono al ili transdonita.

越南语

chúng nó đã biết đường công bình, rồi lại lui đi về lời răn thánh đã truyền cho mình, thế thì thà rằng không biết là hơn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj hxizkija ne fidigu vin per la eternulo, dirante:la eternulo certe nin savos, cxi tiu urbo ne estos transdonita en la manojn de la regxo de asirio.

越南语

cũng chớ để vua Ê-xê-chia khuyên các ngươi trông cậy Ðức giê-hô-va mà rằng: Ðức giê-hô-va chắc sẽ cứu chúng ta, và thành nầy sẽ chẳng phó vào thay vua a-si-ri đâu!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxio estas transdonita al mi de mia patro, kaj neniu konas la filon krom la patro, nek iu konas la patron krom la filo, kaj tiu, al kiu la filo volas malkasxi lin.

越南语

mọi việc cha ta đã giao cho ta; ngoài cha không có ai biết con; ngoài con và người nào mà con muốn tỏ ra cùng, thì cũng không ai biết cha.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj kampoj estos acxetataj en cxi tiu lando, pri kiu vi diras, ke gxi estas dezerta, ke ne trovigxas en gxi homoj nek brutoj, ke gxi estas transdonita en la manojn de la hxaldeoj.

越南语

người ta sẽ mua ruộng trong đất nầy mà chúng nó nói rằng: Ấy là một nơi hoang vu, không có loài người, cũng không có loài thú, đã bị nộp trong tay người canh-đê.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

amataj, kiam mi faris cxian diligentecon, por skribi al vi pri nia komuna savo, mi devigxis skribi al vi, por kuragxigi vin batali por la kredo, jam per unu fojo transdonita al la sanktuloj.

越南语

hỡi kẻ rất yêu dấu, vì tôi đã ân cần viết cho anh em về sự cứu rỗi chung của chúng ta, tôi tưởng phải làm điều đó, để khuyên anh em vì đạo mà tranh chiến, là đạo đã truyền cho các thánh một lần đủ rồi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj cidkija, regxo de judujo, ne savigxos el la manoj de la hxaldeoj, sed li estos transdonita en la manon de la regxo de babel, kies busxo parolos kun lia busxo kaj kies okuloj rigardos liajn okulojn;

越南语

sê-đê-kia, vua giu-đa, sẽ chẳng tránh khỏi tay người canh-đê, nhưng chắc sẽ bị nộp trong tay vua ba-by-lôn, sẽ nói cùng vua ấy miệng đối miệng, mắt nhìn mắt;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar li instruadis siajn discxiplojn, kaj diris al ili:la filo de homo estas transdonita en la manojn de homoj, kaj ili mortigos lin; kaj, mortigite, li levigxos post tri tagoj.

越南语

vì ngài dạy các môn đồ rằng: con người sẽ bị nộp trong tay người ta, họ sẽ giết đi; ngài bị giết đã ba ngày rồi, thì sẽ sống lại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,737,896,798 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認