您搜索了: venkobatos (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

venkobatos

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

kaj la popolo diris al li kiel antauxe:tio estos farita al la homo, kiu venkobatos lin.

越南语

người ta lấy lời thường nói ấy mà đáp cùng người rằng: ai giết được hắn thì phần thưởng sẽ là như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj la eternulo diris al li:sed mi estos kun vi, kaj vi venkobatos la midjanidojn kiel unu homon.

越南语

Ðức giê-hô-va phán rằng: ta sẽ ở cùng ngươi, và ngươi sẽ đánh bại dân ma-đi-an như đánh một người vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj kaleb diris:kiu venkobatos kirjat-seferon kaj prenos gxin, al tiu mi donos mian filinon ahxsa kiel edzinon.

越南语

ca-lép bèn nói: ai hãm đánh ki-ri-át-sê-phe, và chiếm lấy nó, thì ta sẽ gả con gái ta là aïc-sa cho người ấy làm vợ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj kiam la eternulo, via dio, transdonos ilin al vi, kaj vi venkobatos ilin; tiam anatemu ilin, ne faru kun ili interligon kaj ne indulgu ilin.

越南语

khi giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã phó cho các dân ấy cho, và ngươi đánh bại chúng, thì phải diệt hết chúng đi, chớ lập giao ước cùng, và cũng đừng thương xót lấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj vi venkobatos cxiujn urbojn fortikigitajn kaj cxiujn urbojn distingindajn, kaj cxiujn bonajn arbojn vi faligos, kaj cxiujn fontojn de akvo vi sxtopos, kaj cxiujn bonajn kampojn vi malbonigos per sxtonoj.

越南语

các ngươi sẽ phá hủy hết thảy những thành kiên cố, những thành thị tứ, đốn những cây tốt, bít mọi suối nước, và lấy đá làm hư hại đồng ruộng màu mỡ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj david diris:kiu la unua venkobatos la jebusidojn, tiu estos cxefo kaj estro. kaj la unua supreniris joab, filo de ceruja, kaj li farigxis cxefo.

越南语

Ða-vít nói rằng: hễ ai hãm đánh dân giê-bu-sít trước hết, ắt sẽ được làm trưởng và làm tướng. vậy, giô-áp, con trai xê-ru-gia, đi lên đánh trước hết, nên được làm quan trưởng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj diris:malfermu la fenestron orienten. li malfermis. kaj elisxa diris:pafu. li pafis. kaj li diris:sago de savo de la eternulo kaj sago de savo kontraux sirio, kaj vi venkobatos la sirianojn en afek, gxis vi ilin tute pereigos.

越南语

mà nói rằng: hãy mở cửa sổ ra. Ê-li-sê lại nói: hãy bắn. người bèn bắn. bấy giờ Ê-li-sê tiếp rằng: Ấy là cây tên thắng hơn của Ðức giê-hô-va, tức là cây tên thắng hơn dân sy-ri vì ngươi sẽ hãm đánh dân sy-ri tại a-phéc, đến đỗi tuyệt diệt chúng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,767,247,177 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認