您搜索了: veston (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

veston

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

ne surmetu sur vin miksospecan veston el lano kaj lino kune.

越南语

chớ mặc bằng vải gai pha lộn, lông chiên và gai với nhau.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj li forjxetis sian veston, kaj eksaltis kaj venis al jesuo.

越南语

người mù bỏ áo ngoài, bước tới đến cùng Ðức chúa jêsus.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj sxi kusxigis lian veston apud si, gxis lia sinjoro venis en sian domon.

越南语

người bèn để áo của giô-sép bên mình đợi khi chủ về nhà,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

miaj kontrauxuloj kovrigxu per malhonoro, kaj ili envolvigxu en sian honton kiel en veston.

越南语

nguyện kẻ cừu địch tôi phải mặc mình bằng sự sỉ nhục, bao phủ mình bằng sự hổ thẹn nó khác nào bằng cái áo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj kiam sxi vidis, ke li lasis sian veston en sxia mano kaj forkuris el la domo,

越南语

khi người thấy áo còn lại nơi tay mình, và chàng đã chạy trốn ra ngoài như vậy,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj ili prenis la veston de jozef kaj bucxis kapron kaj trempis la veston en la sango.

越南语

các anh giết một con dê đực, rồi lấy áo giô-sép nhúng vào trong máu;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj ahxija prenis la novan veston, kiu estis sur li, kaj dissxiris gxin en dek du pecojn.

越南语

a-hi-gia bèn nắm áo mới người mặc trong mình mà xé ra làm mười miếng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kiel veston vi ilin sxangxos, kaj ili sxangxigxos. sed vi restas la sama, kaj viaj jaroj ne finigxos.

越南语

ngài sẽ cuốn nó lại như cái áo choàng, rồi trời đất sẽ biến đổi, nhưng chúa vẫn y nguyên, các năm của chúa không hề cùng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj ili diris:ni donos. kaj ili sternis veston, kaj cxiu jxetis tien orelringon el sia militakiro.

越南语

chúng đáp: chúng tôi sẵn lòng giao cho ông. họ trải một áo tơi ra, rồi hết thảy đều ném vào đó những vòng của mình đã đoạt lấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj cxiun veston kaj cxiun felon, sur kiun elversxigxis semo, oni lavu per akvo, kaj gxi estos malpura gxis la vespero.

越南语

phàm quần áo và da bị dính, phải giặt rửa trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

ili pereos, sed vi restos; kaj cxiuj ili eluzigxos kiel vesto, kiel veston vi ilin sxangxos, kaj ili sxangxigxos.

越南语

trời đất sẽ bị hư hoại, song chúa hằng còn; trời đất sẽ cũ mòn hết như áo xống; chúa sẽ đổi trời đất như cái áo, và nó bị biến thay;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj izrael amis jozefon pli ol cxiujn siajn filojn, cxar li estis por li filo naskita en maljuneco; kaj li faris al li mikskoloran veston.

越南语

vả, y-sơ-ra-ên thương yêu giô-sép hơn những con trai khác, vì là con muộn mình, nên may cho chàng một cái áo dài có nhiều sắc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar kiel veston tramangxos ilin tineoj, kaj kiel lanajxon tramangxos ilin vermoj; sed mia vero restos eterne, kaj mia savo por cxiuj generacioj.

越南语

vì sâu sẽ cắn nuốt họ như cắn áo, mọt sẽ ăn họ như ăn lông chiên; nhưng sự công bình của ta sẽ còn mãi, sự cứu rỗi của ta còn đến muôn đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxiu, kiu ektusxos gxian viandon, devas esti sankta; kaj se iu aspergos per gxia sango la veston, li lavu la aspergitan pecon sur sankta loko.

越南语

hễ ai đụng đến thịt con sinh sẽ nên thánh, và nếu huyết nó văng trên áo nào, thì phải giặt áo đó trong một nơi thánh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj li surmetis sur sin la veron kiel kirason, kaj la kaskon de savo sur sian kapon; kaj li metis sur sin veston de vengxo, kaj envolvis sin en severecon kiel en mantelon.

越南语

ngài mặc sự công bình làm giáp, đội sự cứu rỗi trên đầu làm mão trụ; lấy sự báo thù làm áo mà bận, lấy sự sốt sắng làm áo tơi mà choàng mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj ili sendis la mikskoloran veston kaj venigis gxin al sia patro, kaj dirigis: cxi tion ni trovis; rigardu, cxu gxi estas la vesto de via filo aux ne.

越南语

đoạn, gởi cái áo nhiều sắc đó đem về cho cha mình và dặn nói rằng: Ðây là vật chúng tôi đã kiếm được. vậy, xin hãy nhìn coi, có phải áo của con trai cha chăng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj la pastro metu sur sin sian linan veston, kaj siajn linajn pantalonojn li surmetu sur sian korpon, kaj li deprenu la cindron, kiun la fajro elbruligis el la brulofero sur la altaro, kaj li metu gxin apud la altaron.

越南语

thầy tế lễ sẽ mặc áo lá trong và quần bằng vải gai che thân mình, rồi hốt tro của lửa đã đốt của lễ thiêu trên bàn thờ, và đổ gần bên bàn thờ;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

haman prenis la veston kaj la cxevalon, kaj vestis mordehxajon, kaj rajdigis lin tra la strato de la urbo, kaj proklamadis antaux li:tiele estas farate al la homo, kiun la regxo volas honori.

越南语

ha-man bèn lấy áo triều và ngựa, mặc cho mạc-đô-chê, rồi dẫn người cỡi ngựa dạo qua các đường phố của thành nội, mà hô lên trước mặt người rằng: người mà vua muốn tôn trọng được đãi như vậy!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

amasa kusxis rulita en sango meze de la vojo. kiam tiu viro vidis, ke cxiuj haltadis, li fortrenis amasan de la vojo sur la kampon kaj jxetis sur lin veston, cxar li vidis, ke cxiu, kiu venis al li, haltis.

越南语

song a-ma-sa đẵm trong máu ở giữa đường; khi đứa trẻ thấy hết thảy dân chúng đều dừng lại gần thây a-ma-sa, thì xít thây người khỏi đường, đem đi trong một cánh đồng, đắp một cái áo choàng trên nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,054,270 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認