来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
azmavets efterkommere 42,
người Ách-ma-vết, bốn mươi hai,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
fra bet-gilgal, fra gebas og azmavets marker; thi sangerne havde bygget sig landsbyer rundt om jerusalem.
lại từ bết-ghinh-ganh, từ đồng bằng ghê-ba và Ách-ma-vết; vì những người ca hát đã xây cho mình các làng ở chung quanh thành giê-ru-sa-lem.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
abiba'al fra araba; azmavet fra bahurim;
a-bi-anh-bôn ở a-ra-ba; Ách-ma-vét ở bạt cum;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: