您搜索了: bear (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

bear?

越南语

gấu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- bear.

越南语

- hey, bear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- bear, sit.

越南语

gấu, ngồi xuống!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

undskyld, bear.

越南语

vâng, tôi vui lắm! xin lỗi, gấu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- sugar bear?

越南语

gấu đường?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

omkring big bear.

越南语

thỉnh thoảng thì gấu lớn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hej, claire-bear.

越南语

chào con, gấu claire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvad med sugar bear?

越南语

khoan đã, chuyện gì xảy ra với gấu đường?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det er bare mig, bear.

越南语

chỉ có tôi và gấu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

nej, nej, nej. bear. bear.

越南语

không, không được đâu, bear, bear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

mig og bear-- vi er gode.

越南语

tôi và gấu... chúng tôi hợp tác vui vẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men giv ikke nogen til bear.

越南语

nhớ đừng cho gấu ăn gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg elsker dig, claire-bear.

越南语

bố yêu con, gấu glaire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du skal være mine øjne, little bear.

越南语

mày phải canh chừng cho tao đó

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- sugar bear vil snakke med dig.

越南语

gấu đường muốn gặp anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jeg har den lige her, sugar bear.

越南语

-có ngay đây thưa gấu Đường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

agent keen, 1212-654, white bear.

越南语

Đặc vụ keen, 1212-654 gấu trắng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

sugar bear slår os ihjel, hvis vi taber.

越南语

tên gấu Đường sẽ giết chúng ta nếu chúng ta làm mất tiền của hắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

mine forældre havde en hytte i big bear lake.

越南语

bố mẹ tôi có một ngôi nhà gỗ bên bờ hồ gấu lớn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

chuck kinney, ejer af stuff-a-bear.

越南语

chuck kinney, ông chủ stuff-a-bear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,563,136 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認