来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
al last skal beslaglægges.
tịch thu mọi hàng hóa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvis du vil beslaglægges igen, så forstår jeg.
nếu anh muốn ở nơi bẩn thỉu như thế này, tốt thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- første dag beslaglægger du tre mio.
ngày đầu làm việc mà cậu đã bắt được một vụ 3 triệu rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: