您搜索了: besværligt (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

besværligt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

- for besværligt.

越南语

cứ nướng nó thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er så besværligt.

越南语

Đó là cuộc đời! Ôi, công việc thật khó khăn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

er det ikke besværligt?

越南语

nó khá rắc rối..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- er arbejdet besværligt?

越南语

công việc có vất vả quá không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er besværligt for mig.

越南语

nhưng gây rắc rối cho anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ja, det kan være besværligt.

越南语

Ừ, thỉnh thoảng nó cũng không dễ dàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- besværligt at tage ham med?

越南语

Đưa anh ta theo rách việc quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er jo meget besværligt.

越南语

cho tất cả chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er for besværligt, stephen.

越南语

Điều này khó làm lắm, stephen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- du gør det hele så besværligt.

越南语

cô coi cô chỉ làm mọi chuyện khó khăn thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

derfor er demokrati så besværligt.

越南语

Đó mới là dân chủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg syntes, låget var besværligt.

越南语

thưa ngài, cô gái này có mối liên hệ với heinrich ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du skulle absolut gøre det besværligt.

越南语

cô muốn làm khó, bác sĩ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det virker besværligt for noget så banalt.

越南语

những chuyện tầm thường này lại rắc rối đấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- besvær ham ikke.

越南语

- Đừng quấy rầy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,877,054 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認