来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bopladsen skulle have mand.
nhà phải có đàn ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mescaleroerne fra running dog bopladsen.
nhóm chó chạy của bộ tộc mescalero.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ham medlem moom dog bopladsen, chiricahua apacherne.
nó thuộc về bộ tộc moon dog, người chiricahua apache.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
min squaw lavede dem til alle børnene på bopladsen.
mụ da đỏ của tôi vẫn thường làm cho mọi đứa trẻ trong bộ lạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der er oprør på apachernes bopladser.
người apache đang mưu tính việc gì đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: