来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
du bortførte mig.
Ông đã bắt cóc tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- de bortførte mig.
- cám ơn nhưng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bortførte min mor.
các người bắt cóc mẹ tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bortførte west. hvad?
bố đã bắt cóc west.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bortførte dem. - ja.
Ông bắt cóc họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de bortførte en dreng.
chúng đã bắt cóc một thằng bé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de tror, jeg bortførte dig.
họ nghĩ tôi bắt cóc cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- fordi du bortførte mig?
có phải vì anh đã bắt cóc tôi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du skal bare bortførte mig, tony.
cậu vừa bắt cóc tôi đấy, tony.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvad nu, hvis de bortførte mig?
anh sẽ làm gì nếu chúng bắt em?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bortførte ham fra vores by.
ngươi bắt cậu ấy khỏi làng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bortfØrte er professor james arnold
người bị bắt cóc là giáo sư james arnold.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der er bortførte børn over hele verden.
chúng bắt trẻ em khắp nơi trên thế giới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er hun en af de bortførte unger?
có phải một trong những đứa trẻ bị bắt cóc không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det var mig, der bortførte ham fyrens hund.
Đó là lỗi của tôi. chính tôi ăn trộm chó của gã đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
så hun den person, der bortførte drengen?
cô ấy có nhìn thấy ai bắt đứa bé không? chắc có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bortførte ham da han var en lille dreng?
bắt cóc cậu ta khi cậu ta còn nhỏ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja, husk den lille pige, som moriarty bortførte.
phải. anh có nhớ cô bé bị moriarty bắt cóc không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han bortførte t-bird , da jeg skulle købe øller...
tôi thấy hắn. t-bird bảo tôi đi mua ít bia mà. rồi hắn bắt anh ta đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
heksene bortførte en pige, og mange omkom i flammerne.
À, phù thuỷ đã bắt một bé gái, và nhiều người đã bị chết cháy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: