您搜索了: cynthia (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

cynthia.

越南语

- cynthia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

丹麦语

hej, cynthia.

越南语

synthia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hej, cynthia?

越南语

hey cynthia?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hej, cynthia.

越南语

- chào cô, cynthia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- cynthia? hvad?

越南语

cynthia ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de har cynthia.

越南语

họ có cynthia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvem er cynthia?

越南语

cynthia là ai?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- for cynthia tror...

越南语

vì cynthia nghĩ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- cynthia, tag en.

越南语

- cynthia, lấy một cái đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg bipper cynthia.

越南语

tôi sẽ nhắn tin cynthia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

beklager, cynthia rose.

越南语

xin lỗi, cynthia rose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- løs oz og cynthia.

越南语

- cởi trói cho oz và cynthia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

cynthia venter på dig.

越南语

cynthia đang đợi anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

bliv nu færdig, cynthia.

越南语

cô cứ nói ra hết đi, cynthia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvis fejl var det, cynthia?

越南语

và đó là lỗi của ai, cynthia?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jeg tager hjem, cynthia.

越南语

tôi sẽ về nhà, cynthia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

cynthia er blevet kidnappet.

越南语

cynthia đã bị bắt cóc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- vi snakker om cynthia her.

越南语

- chúng ta đang nói về cynthia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- og lader cynthia dø med?

越南语

- và để mặc cynthia chết luôn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

cynthia walden er bekræftet død.

越南语

cynthia walden được xác nhận là đã chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,781,568 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認