您搜索了: dækslerne (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

dækslerne

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

50 cent pr. halvkilo ledning, 15 for hegnet og 10 for dækslerne.

越南语

tôi trả 15 xu/pao cho chỗ dây, 15 cho lưới rào và 10 cho chỗ đồng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

en dollar halvkiloet for kobberet 30 cent halvkiloet for hegnet og 20 cent pr. halvkilo for dækslerne.

越南语

tôi muốn phản đối, và một đô mỗi pao cho chỗ đồng, 35 xu/pao cho hàng rào, và 20 xu/pao cho dây đồng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- af med dækslet.

越南语

tháo cái vỏ này ra nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,953,891 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認